Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: La U
Tên thu gọn: Universitario
Tên viết tắt: UNI
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Estadio Monumental (80,093)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Lima
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Aldo Corzo | HV(PC),DM(P) | 33 | 83 | ||
1 | Sebastián Britos | GK | 36 | 78 | ||
24 | Andy Polo | AM,F(PT) | 29 | 82 | ||
10 | Horacio Calcaterra | DM,TV,AM(C) | 35 | 80 | ||
19 | AM,F(PTC) | 29 | 83 | |||
16 | Martín Pérez Guedes | AM(PTC) | 32 | 79 | ||
8 | Christofer Gonzáles | TV(C),AM(PTC) | 31 | 82 | ||
18 | Rodrigo Ureña | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
22 | Christopher Olivares | AM(P),F(PC) | 25 | 76 | ||
2 | Marco Saravia | HV(C) | 25 | 77 | ||
3 | HV(C) | 31 | 79 | |||
23 | Jorge Murrugarra | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
17 | Jairo Concha | DM,TV(C),AM(PC) | 24 | 81 | ||
14 | José Bolívar | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 78 | ||
22 | Diego Dorregaray | F(C) | 31 | 79 | ||
17 | José Rivera | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
34 | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 80 | |||
77 | AM,F(PTC) | 22 | 75 | |||
12 | Aamet Calderón | GK | 25 | 65 | ||
20 | Álex Valera | F(TC) | 27 | 82 | ||
0 | Mateo Vera | HV(C) | 21 | 63 | ||
26 | Hugo Ancajima | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | ||
21 | Diego Romero | GK | 22 | 77 | ||
0 | Carlos Olivos | HV(C) | 20 | 65 | ||
27 | Nelson Cabanillas | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 79 | ||
5 | Matías di Benedetto | HV(C) | 31 | 80 | ||
30 | Piero Guzmán | HV(C) | 24 | 75 | ||
0 | José López | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
34 | Alejandro Alcalá | GK | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 1 | 27 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Alianza Lima | |
Sporting Cristal | |
Deportivo Municipal |