12
Rafal LESZCZYNSKI

Full Name: Rafał Leszczyński

Tên áo: LESZCZYNSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Apr 26, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: Slask Wroclaw

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 16, 2025Slask Wroclaw78
Mar 7, 2025Slask Wroclaw80
Mar 12, 2024Slask Wroclaw80
Mar 6, 2024Slask Wroclaw78
Jul 19, 2022Slask Wroclaw78
Jun 22, 2022Slask Wroclaw78
Mar 8, 2021Chrobry Glogow78
Oct 22, 2020Podbeskidzie Bielsko-Biała78
Jul 13, 2017Podbeskidzie Bielsko-Biała78
Jun 2, 2017Piast Gliwice78
Jun 1, 2017Piast Gliwice78
Jul 10, 2016Piast Gliwice đang được đem cho mượn: Podbeskidzie Bielsko-Biała78
Dec 1, 2015Piast Gliwice78
Jul 10, 2015Piast Gliwice80
Nov 12, 2013Ząbkovia Ząbki80

Slask Wroclaw Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakub ŚwierczokJakub ŚwierczokF(C)3276
12
Rafal LeszczynskiRafal LeszczynskiGK3278
77
Marcin CebulaMarcin CebulaTV(C),AM(PTC)2978
8
José PozoJosé PozoAM(PTC)2982
17
Petr SchwarzPetr SchwarzDM,TV,AM(C)3380
11
Sebastian MusiolikSebastian MusiolikF(C)2878
34
Konrad PoprawaKonrad PoprawaHV(PC)2675
1
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2977
3
Serafin SzotaSerafin SzotaHV(C)2677
21
Tudor BăluțăTudor BăluțăHV,DM(C)2680
5
Aleks PetkovAleks PetkovHV,DM(C)2582
22
Mateusz ŻukowskiMateusz ŻukowskiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2378
7
Piotr Samiec-TalarPiotr Samiec-TalarAM(PT),F(PTC)2378
16
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
26
Burak InceBurak InceTV(C),AM(PC)2176
23
Sylvester JasperSylvester JasperAM(PTC),F(PT)2378
2
Aleksander PaluszekAleksander PaluszekHV(C)2378
9
Assad Al-HamlawiAssad Al-HamlawiF(C)2476
25
Henrik Udahl
HamKam
F(C)2878
32
Mikolaj TudrujMikolaj TudrujHV(TC)1963
28
Marc LlinaresMarc LlinaresHV,DM,TV,AM(T)2575
33
Yegor MatsenkoYegor MatsenkoHV(TC),DM(C)2376
78
Tommaso GuercioTommaso GuercioHV(PTC)1977
27
Filip RejczykFilip RejczykDM,TV,AM(C)1870
6
Lukasz GerstensteinLukasz GerstensteinHV,DM,TV(P)2075
19
Arnau OrtizArnau OrtizAM(PT)2375
20
Aleksander WolczekAleksander WolczekDM,TV,AM(C)1965
38
Stanislaw SzczyrekStanislaw SzczyrekHV(C)2065
13
Krzysztof KurowskiKrzysztof KurowskiHV,DM,TV(T)1867
30
Bartosz GlogowskiBartosz GlogowskiGK1965
14
Michal WróblewskiMichal WróblewskiHV,DM,TV(PT)1863
29
Jakub JezierskiJakub JezierskiTV,AM(C)2073
18
Simon SchierackSimon SchierackTV,AM,F(C)2065
15
Oleksandr GavrylenkoOleksandr GavrylenkoHV(C)1865
28
Hubert MuszyńskiHubert MuszyńskiHV(PC)2963
39
Szymon RygielSzymon RygielHV(C)2163
24
Yegor SharaburaYegor SharaburaDM,TV(C)2163