10
Jakub ŚWIERCZOK

Full Name: Jakub Swierczok

Tên áo: ŚWIERCZOK

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Dec 28, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 75

CLB: Slask Wroclaw

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2025Slask Wroclaw76
Sep 23, 2024Slask Wroclaw76
Sep 17, 2024Slask Wroclaw76
Feb 28, 2024RB Omiya Ardija76
Feb 21, 2024RB Omiya Ardija78
Jul 6, 2023RB Omiya Ardija78
Jun 1, 2023Zaglebie Lubin78
Feb 20, 2023Zaglebie Lubin78
Feb 14, 2023Zaglebie Lubin81
Feb 10, 2023Zaglebie Lubin81
Jul 21, 2021Nagoya Grampus81
Jul 21, 2021Nagoya Grampus81
Jun 14, 2021Piast Gliwice81
May 25, 2021Ludogorets Razgrad81
Aug 20, 2020Ludogorets Razgrad đang được đem cho mượn: Piast Gliwice81

Slask Wroclaw Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jakub ŚwierczokJakub ŚwierczokF(C)3276
12
Rafal LeszczynskiRafal LeszczynskiGK3280
77
Marcin CebulaMarcin CebulaTV(C),AM(PTC)2979
8
José PozoJosé PozoAM(PTC)2883
17
Petr SchwarzPetr SchwarzDM,TV,AM(C)3380
11
Sebastian MusiolikSebastian MusiolikF(C)2878
34
Konrad PoprawaKonrad PoprawaHV(PC)2677
1
Tomasz LoskaTomasz LoskaGK2980
3
Serafin SzotaSerafin SzotaHV(C)2677
21
Tudor BăluțăTudor BăluțăHV,DM(C)2582
5
Aleks PetkovAleks PetkovHV,DM(C)2582
22
Mateusz ŻukowskiMateusz ŻukowskiHV,DM,TV(P),AM(PTC)2378
7
Piotr Samiec-TalarPiotr Samiec-TalarAM(PT),F(PTC)2378
16
Peter PokornýPeter PokornýDM,TV(C)2380
26
Burak InceBurak InceTV(C),AM(PC)2176
23
Sylvester JasperSylvester JasperAM(PTC),F(PT)2378
2
Aleksander PaluszekAleksander PaluszekHV(C)2378
9
Assad Al-HamlawiAssad Al-HamlawiF(C)2473
25
Henrik Udahl
HamKam
F(C)2878
32
Mikolaj TudrujMikolaj TudrujHV(TC)1963
28
Marc LlinaresMarc LlinaresHV,DM,TV,AM(T)2573
33
Yegor MatsenkoYegor MatsenkoHV(TC),DM(C)2376
78
Tommaso GuercioTommaso GuercioHV(PTC)1973
27
Filip RejczykFilip RejczykDM,TV,AM(C)1870
6
Lukasz GerstensteinLukasz GerstensteinHV,DM,TV(P)2075
19
Arnau OrtizArnau OrtizAM(PT)2375
20
Aleksander WolczekAleksander WolczekDM,TV,AM(C)1965
38
Stanislaw SzczyrekStanislaw SzczyrekHV(C)2065
13
Krzysztof KurowskiKrzysztof KurowskiHV,DM,TV(T)1865
30
Bartosz GlogowskiBartosz GlogowskiGK1965
14
Michal WróblewskiMichal WróblewskiHV,DM,TV(PT)1863
29
Jakub JezierskiJakub JezierskiTV,AM(C)2070
18
Simon SchierackSimon SchierackDM,TV,AM(C)2065
15
Oleksandr GavrylenkoOleksandr GavrylenkoHV(C)1865