Huấn luyện viên: David Strihavka
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pardubice
Tên viết tắt: PAR
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Pod Vinicí (2,500)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Pardubice
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kamil Vacek | DM,TV(C) | 37 | 77 | ||
19 | Jan Kalabiška | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 38 | 78 | ||
0 | GK | 28 | 80 | |||
23 | Michal Surzyn | HV,DM,TV(PT) | 27 | 77 | ||
0 | Abdullahi Tanko | AM(P),F(PC) | 26 | 80 | ||
13 | Jan Stejskal | GK | 27 | 76 | ||
4 | David Simek | HV,DM(C) | 26 | 77 | ||
30 | Adam Fousek | TV,AM(PT) | 30 | 74 | ||
87 | Nicolas Smid | GK | 26 | 70 | ||
27 | Vojtech Sychra | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
24 | Tomas Solil | TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
15 | Denis Darmovzal | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | Ryan Mahuta | HV,DM,TV(T) | 22 | 74 | ||
0 | Laurent Kissiedou | AM(C) | 26 | 75 | ||
8 | Vojtech Patrak | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
20 | Dominique Simon | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
36 | André Leipold | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
0 | Tomas Koukola | HV(TC) | 22 | 65 | ||
17 | Ladislav Krobot | F(C) | 23 | 76 | ||
18 | Stepan Míšek | TV(C),AM(PTC) | 19 | 73 | ||
0 | Matyas Hanč | HV(C) | 20 | 67 | ||
0 | William Mukwelle | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
0 | AM,F(PTC) | 21 | 73 | |||
0 | F(C) | 19 | 73 | |||
0 | TV,AM(C) | 19 | 73 | |||
43 | Jason Noslin | HV(PC) | 24 | 77 | ||
5 | Vaclav Jindra | HV(C) | 18 | 70 | ||
3 | Louis Lurvink | HV(C) | 23 | 73 | ||
11 | Marzuq Yahaya | F(C) | 21 | 73 | ||
12 | Marek Halda | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
21 | Daniel Pandula | AM(PTC),F(PT) | 21 | 67 | ||
0 | Jakub Tecl | HV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Enyiazu Chukwuebuka | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Jakub Svatos | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hradec Králové |