Huấn luyện viên: Radoslav Kovac
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pardubice
Tên viết tắt: PAR
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Pod Vinicí (2,500)
Giải đấu: 1.Liga
Địa điểm: Pardubice
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Kamil Vacek | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
9 | Pavel Cerný | AM,F(C) | 39 | 75 | ||
93 | Viktor Budinský | GK | 30 | 75 | ||
39 | HV(TC) | 27 | 76 | |||
23 | Michal Surzyn | HV,DM,TV(PT) | 26 | 77 | ||
11 | TV,AM(C) | 21 | 82 | |||
87 | Nicolas Smid | GK | 25 | 70 | ||
19 | Michal Hlavaty | TV,AM(C) | 25 | 80 | ||
27 | Vojtech Sychra | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
12 | Emil Tischler | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
24 | Tomas Solil | TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
15 | Denis Darmovzal | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
26 | HV(C) | 23 | 80 | |||
10 | Laurent Kissiedou | AM(C) | 25 | 75 | ||
8 | Vojtech Patrak | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
35 | HV(C) | 20 | 75 | |||
5 | HV(C) | 22 | 75 | |||
1 | GK | 21 | 78 | |||
28 | Adam Lupac | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 72 | ||
0 | Jan Halasz | HV,DM(PT) | 23 | 70 | ||
6 | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 78 | |||
35 | Leandro Lima | AM,F(PC) | 22 | 65 | ||
16 | Dominik Mareš | TV,AM(PT) | 21 | 73 | ||
17 | Ladislav Krobot | F(C) | 23 | 73 | ||
33 | Tomáš Zlatohlávek | F(C) | 23 | 76 | ||
18 | Stepan Míšek | TV(C),AM(PTC) | 18 | 73 | ||
0 | Matyas Hanč | HV(C) | 19 | 67 | ||
4 | HV(C) | 20 | 78 | |||
31 | William Mukwelle | AM,F(C) | 21 | 73 | ||
29 | Filip Brdička | AM(PT),F(PTC) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Hradec Králové |