Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pohronie
Tên viết tắt: FKP
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Štadión Dolná Ždaňa (1,500)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Dolná Ždaňa
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Erik Grendel | DM,TV(C) | 36 | 74 | ||
0 | Peter Mazán | AM(PTC) | 34 | 75 | ||
90 | Igor Semrinec | GK | 37 | 75 | ||
38 | Martin Klabník | HV(C) | 33 | 75 | ||
24 | Ardian Berisha | F(C) | 26 | 70 | ||
28 | Jakub Cunta | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 75 | ||
6 | Andrej Strba | HV(PC) | 26 | 73 | ||
9 | Filip Silhart | AM,F(P) | 22 | 65 | ||
74 | Marek Netolicky | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
1 | Adrian Slancik | GK | 25 | 74 | ||
97 | Martin Luptak | TV(C) | 20 | 62 | ||
7 | Adam Horvat | AM(PT),F(PTC) | 20 | 62 | ||
19 | Patrik Prikryl | HV(C) | 32 | 73 | ||
15 | Andy Masaryk | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
3 | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |