27
Ondrej SASINKA

Full Name: Ondřej Šašinka

Tên áo: SASINKA

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Mar 21, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hradec Králové

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2023Hradec Králové77
Jun 2, 2023Baník Ostrava77
Jun 1, 2023Baník Ostrava77
Sep 25, 2022Baník Ostrava đang được đem cho mượn: 1. FC Slovácko77
Sep 25, 2022Baník Ostrava đang được đem cho mượn: 1. FC Slovácko77
Jun 2, 2022Baník Ostrava77
Jun 1, 2022Baník Ostrava77
Nov 8, 2021Baník Ostrava đang được đem cho mượn: 1. FC Slovácko77
Nov 11, 2020Baník Ostrava77
May 20, 2019Baník Ostrava77
May 13, 2019Baník Ostrava75
Jun 2, 2018Baník Ostrava75
Jun 1, 2018Baník Ostrava75
Mar 15, 2018Baník Ostrava đang được đem cho mượn: Zlaté Moravce75
Jul 15, 2017Baník Ostrava75

Hradec Králové Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Václav PilařVáclav PilařAM(PTC),F(PT)3678
9
Lukas CmelíkLukas CmelíkAM,F(PT)2877
58
Adam VlkanovaAdam VlkanovaAM(PTC)3082
37
Ondrej MihálikOndrej MihálikF(C)2779
22
Petr KodešPetr KodešDM,TV(C)2978
28
Jakub KučeraJakub KučeraDM,TV,AM(C)2877
27
Ondrej SasinkaOndrej SasinkaAM,F(C)2677
14
Jakub KlímaJakub KlímaHV(PC)2678
5
Filip CihakFilip CihakHV(PC),DM(C)2580
11
Samuel DancákSamuel DancákHV,DM,TV(C)2677
29
Matej KoubekMatej KoubekF(C)2575
4
Tomás PetrásekTomás PetrásekHV(PC)3278
21
Stepan HarazimStepan HarazimHV,DM,TV(P)2475
38
Adam Griger
Granada CF
F(C)2073
20
Matyas VágnerMatyas VágnerGK2273
8
David HeidenreichDavid HeidenreichHV(C)2476
1
Patrik VizekPatrik VizekGK3175
25
Frantisek CechFrantisek CechHV(PC)2678
David DolezalDavid DolezalAM(PTC)2572
18
Daniel Samek
US Lecce
HV,DM,TV(C)2078
David JurcenkoDavid JurcenkoF(C)2165
Lukas HájekLukas HájekAM(PT),F(PTC)2265
12
Adam ZadrazilAdam ZadrazilGK2476
23
Matej NaprstekMatej NaprstekAM(PT),F(PTC)2167
26
Daniel HorákDaniel HorákHV,DM,TV(T)2478
17
Petr JulisPetr JulisAM(PT),F(PTC)2175
24
Martin HlavacMartin HlavacHV(C)2265
Vojtěch BalounVojtěch BalounHV(C)2265
13
Karel Spáčil
Viktoria Plzeň
HV,DM,TV(C)2178
15
Daniil GolovatskyiDaniil GolovatskyiHV(C)2165