15
Jaroslav HARUSTAK

Full Name: Jaroslav Harustak

Tên áo: HARUSTAK

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Jan 8, 2002)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 84

CLB: Baník Ostrava

On Loan at: FK Teplice

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 2, 2024Baník Ostrava đang được đem cho mượn: FK Teplice72
Jun 10, 2024Baník Ostrava72
May 25, 2024Baník Ostrava72
Oct 11, 2022MFK Chrudim72
Oct 10, 2022MFK Chrudim72
May 5, 2022Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Vyškov72

FK Teplice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Lukás MarecekLukás MarecekDM,TV(C)3478
14
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM,TV,AM(T)3278
22
Laco TakácsLaco TakácsHV,DM(C)2876
20
Daniel TrubačDaniel TrubačTV,AM(TC)2780
6
Michal BílekMichal BílekDM,TV,AM(C)2775
13
Richard SedláčekRichard SedláčekDM,TV(C)2575
5
Lukás HavelLukás HavelHV(C)2878
35
Matěj RadostaMatěj RadostaTV(C),AM(PTC)2376
18
Nemanja MićevićNemanja MićevićHV(C)2678
16
Dalibor VecerkaDalibor VecerkaHV(C)2173
19
Robert JúklRobert JúklTV,AM(C)2677
1
Ludek NemecekLudek NemecekGK2673
15
Jaroslav HarustakJaroslav HarustakHV(TC),DM(T)2372
3
Josef SvandaJosef SvandaHV,DM,TV(P)2373
10
Filip HorskýFilip HorskýAM(PT),F(PTC)2176
27
Ondrej KricfalusiOndrej KricfalusiHV,DM,TV(C)2078
25
Abdallah GningAbdallah GningF(C)2680
26
Jakub UrbanecJakub UrbanecHV,DM,TV,AM(PT)3275
2
Albert LabíkAlbert LabíkHV(PT),DM,TV(PTC)2077
33
Richard LudhaRichard LudhaGK2477
12
Mohamed YasserMohamed YasserF(C)2376
4
Jakub HoraJakub HoraHV(PC)2375
Denis HalinskýDenis HalinskýHV(C)2178
7
Marek BeránekMarek BeránekTV,AM(C)2173
29
Samuel BednárSamuel BednárTV(C),AM(PTC)2065
34
Nojus AudinisNojus AudinisHV(C)1865
31
Matej CechalMatej CechalGK2063
24
Pavel SvatekPavel SvatekF(C)2075
Daniel DanihelDaniel DanihelHV(C)1967