Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Araz
Tên viết tắt: ARA
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Nakchivan City Stadium (12,800)
Giải đấu: Azərbaycan Premyer Liqası
Địa điểm: Nakchivan
Quốc gia: Azerbaijan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Slavik Alkhasov | HV(T) | 32 | 79 | |
5 | ![]() | Qara Qarayev | DM,TV(C) | 32 | 82 | |
21 | ![]() | César Meza Colli | AM,F(PTC) | 33 | 77 | |
34 | ![]() | Urfan Abbasov | HV(PTC) | 32 | 78 | |
16 | ![]() | Ramon Machado | F(C) | 33 | 77 | |
14 | ![]() | Mićo Kuzmanović | AM,F(PTC) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Ayoub Allach | AM,F(C) | 26 | 75 | |
10 | ![]() | Benny Dias | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | |
17 | ![]() | Issouf Paro | HV(C) | 30 | 78 | |
29 | ![]() | Wanderson Maranhão | DM,TV(C) | 30 | 78 | |
8 | ![]() | Carlos Jatobá | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
23 | ![]() | Nuno Rodrigues | AM(PTC) | 30 | 76 | |
97 | ![]() | Felipe Santos | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | |
26 | ![]() | Omar Buludov | HV,DM,TV(P) | 26 | 78 | |
12 | ![]() | Cristian Avram | GK | 30 | 70 | |
94 | ![]() | Tarlan Ahmadli | GK | 30 | 72 | |
4 | ![]() | Igor Ribeiro | HV(C) | 28 | 74 | |
3 | ![]() | Bakhtiyar Hasanalizada | HV(C) | 32 | 77 | |
20 | ![]() | Turan Valizada | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Vusal Shabanov | GK | 22 | 65 | |
22 | ![]() | Elchin Mustafayev | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 72 | |
6 | ![]() | Vadim Abdullayev | DM,TV,AM(C) | 30 | 76 | |
88 | ![]() | Tuqay Alizada | TV,AM(C) | 22 | 63 | |
11 | ![]() | Bayramali Qurbanov | AM,F(PT) | 22 | 67 | |
7 | ![]() | Ulvi Isgandarov | AM,F(PC) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Ramin Nasirli | TV,AM(PTC) | 22 | 73 | |
71 | ![]() | F(C) | 19 | 63 | ||
24 | ![]() | Mustafa Ahmadzada | DM,TV(C) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Azərbaycan 1 Divizionu | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |