?
Sergi ENRICH

Full Name: Sergi Enrich Ametller

Tên áo: SERGI ENRICH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Feb 26, 1990)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2025Real Zaragoza80
Jun 2, 2025Real Zaragoza80
Jun 1, 2025Real Zaragoza80
Aug 16, 2024Real Zaragoza đang được đem cho mượn: SD Huesca80
Jan 27, 2024Real Zaragoza80
Jan 22, 2024Real Zaragoza82
Jul 20, 2023Real Zaragoza82
Jul 14, 2023Real Oviedo82
Jul 10, 2023Real Oviedo83
Jun 9, 2023Real Oviedo83
Jul 18, 2022Real Oviedo83
Jun 18, 2022SD Ponferradina83
Jan 26, 2022SD Ponferradina83
Jan 20, 2022SD Ponferradina86
Sep 22, 2021SD Ponferradina86

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3182
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV,AM(PT)3082
Sinan BakişSinan BakişF(C)3181
Rodríguez TachiRodríguez TachiHV(C)2778
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2783
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2782
9
Dani GómezDani GómezF(C)2682
Sebas MoyanoSebas MoyanoAM(PTC)2883
10
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2880
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
Gori GraciaGori GraciaTV,AM(C)2373
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2580
29
Pau SansPau SansAM,F(PTC)2077
Andrés BorgeAndrés BorgeHV(PC),DM(P)2377
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)2070
Juan SebastiánJuan SebastiánHV,DM,TV(PT)2373