6
Douglas AUGUSTO

Full Name: Douglas Augusto Soares Gomes

Tên áo: DOUGLAS

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Jan 13, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Nantes

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 22, 2024FC Nantes85
Aug 16, 2023FC Nantes85
May 25, 2023PAOK85
Feb 28, 2023PAOK85
Jan 24, 2023PAOK85
Oct 29, 2020PAOK85
Aug 17, 2020PAOK85
Oct 10, 2019PAOK85
Jul 1, 2019PAOK85
Mar 18, 2019Corinthians đang được đem cho mượn: EC Bahia85
Oct 30, 2018Corinthians85
Oct 24, 2018Corinthians83
Jul 23, 2018Corinthians83
Apr 20, 2018Fluminense83
Dec 16, 2017Fluminense83

FC Nantes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Francis CoquelinFrancis CoquelinDM(C),TV(PTC)3385
4
Nicolas PalloisNicolas PalloisHV(C)3785
16
Anthony LopesAnthony LopesGK3486
25
Florent MolletFlorent MolletTV,AM(C)3386
30
Patrik CarlgrenPatrik CarlgrenGK3382
21
Jean-Charles CastellettoJean-Charles CastellettoHV(C)3085
27
Moses SimonMoses SimonAM,F(TC)2987
11
Marcus CocoMarcus CocoHV,DM(P),TV,AM(PT)2884
18
Fabien CentonzeFabien CentonzeHV,DM,TV(P)2986
5
Pedro ChirivellaPedro ChirivellaDM,TV(C)2786
10
Tino KadewereTino KadewereAM(PT),F(PTC)2986
1
Alban LafontAlban LafontGK2688
98
Kelvin AmianKelvin AmianHV(PC),DM,TV(P)2786
6
Douglas AugustoDouglas AugustoDM,TV,AM(C)2885
Meschack Elia
BSC Young Boys
AM,F(PTC)2785
3
Nicolas Cozza
VfL Wolfsburg
HV(TC)2685
8
Johann Lepenant
Olympique Lyonnais
DM,TV,AM(C)2286
22
Sorba Thomas
Huddersfield Town
TV,AM(PT),F(PTC)2683
24
Saïdou Sow
RC Strasbourg Alsace
HV(C)2284
31
Mostafa MohamedMostafa MohamedF(C)2787
39
Matthis AblineMatthis AblineF(C)2285
50
Hugo BarbetHugo BarbetGK2374
Joe-Loic AffamahJoe-Loic AffamahAM(T),F(TC)2270
Moutanabi BodiangMoutanabi BodiangHV,DM(PT)2265
44
Nathan ZezeNathan ZezeHV(C)1983
Lucas BonelliLucas BonelliGK2268
Sacha ZianiSacha ZianiDM,TV,AM(C)2165
Mathieu AcapandiéMathieu AcapandiéHV,DM,TV(P)2070
Adel MahamoudAdel MahamoudAM(PT),F(PTC)2270
59
Dehmaine TabibouDehmaine TabibouTV,AM(C)1970
71
Hugo BoutsingkhamHugo BoutsingkhamHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
46
Enzo MongoEnzo MongoHV(PC)1970
62
Herba GuirassyHerba GuirassyAM(PT),F(PTC)1873
66
Louis LerouxLouis LerouxAM(PTC)1970
72
Sékou DoucouréSékou DoucouréHV(C)1967
58
Plamedi NsingiPlamedi NsingiAM(PT),F(PTC)2470