9
Luis SANDOVAL

Full Name: Luis Fernando Sandoval Oyola

Tên áo: SANDOVAL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Jun 1, 1999)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Independiente Medellín

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 23, 2024Independiente Medellín80
Nov 18, 2024Independiente Medellín75
Nov 11, 2024Independiente Medellín75
Jun 15, 2024Independiente Medellín75
Mar 5, 2024Real Cartagena75
Mar 4, 2024Real Cartagena75
Jul 10, 2023Deportivo Cali75
Jun 17, 2023Junior FC75
Mar 1, 2023Junior FC75
Jul 22, 2022Junior FC75
Jul 21, 2022Junior FC75
Jul 19, 2022Junior FC đang được đem cho mượn: Barranquilla FC75
Jul 2, 2022Junior FC75
Jul 1, 2022Junior FC75
Jan 26, 2022Junior FC đang được đem cho mượn: Aguilas Doradas75

Independiente Medellín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Fáiner TorijanoFáiner TorijanoHV(C)3680
12
José Luis ChungaJosé Luis ChungaGK3378
14
Baldomero PerlazaBaldomero PerlazaHV(P),DM,TV(PC)3282
Eder ChauxEder ChauxGK3378
18
Francisco FydriszewskiFrancisco FydriszewskiF(C)3181
13
Daniel LondoñoDaniel LondoñoHV(TC)3080
Luis VásquezLuis VásquezGK2878
31
Diego MorenoDiego MorenoDM,TV(C)2881
Joaquín VarelaJoaquín VarelaHV(TC)2680
18
Homer MartínezHomer MartínezHV,DM,TV(C)2782
9
Luis SandovalLuis SandovalAM(PT),F(PTC)2580
24
José OrtizJosé OrtizHV(PC)2682
8
Ménder GarcíaMénder GarcíaAM(PT),F(PTC)2682
1
Yimy GómezYimy GómezGK2573
13
Francisco ChaverraFrancisco ChaverraAM,F(PT)2482
Alexis SernaAlexis SernaDM,TV(C)2776
15
Jaime AlvaradoJaime AlvaradoDM,TV(C)2582
2
Leyser ChaverraLeyser ChaverraHV,DM,TV(P)2780
Jhon Alex PalaciosJhon Alex PalaciosHV(C)2580
6
David LoaizaDavid LoaizaDM,TV(C)3178
10
Marcus ViníciusMarcus ViníciusAM(PTC)2778
Léider BerríoLéider BerríoTV(C),AM(PTC)2678
Andrés AlfonsoAndrés AlfonsoHV,DM,TV,AM(P)1964
27
Brayan LeónBrayan LeónF(C)2483
Julián AnguloJulián AnguloAM,F(PT)2275
30
Juan ArizalaJuan ArizalaHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Málcom PalaciosMálcom PalaciosHV(C)2073
Cristian GracianoCristian GracianoHV,DM(PT),TV(PTC)2176
Andrés DávilaAndrés DávilaF(C)1770
21
Santiago SantacruzSantiago SantacruzTV(C)2065