6
David LOAIZA

Full Name: David Alejandro Loaiza Gutiérrez

Tên áo: LOAIZA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Oct 3, 1993)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 74

CLB: Independiente Medellín

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Independiente Medellín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Fáiner TorijanoFáiner TorijanoHV(C)3680
12
José Luis ChungaJosé Luis ChungaGK3378
14
Baldomero PerlazaBaldomero PerlazaHV(P),DM,TV(PC)3282
Eder ChauxEder ChauxGK3378
18
Francisco FydriszewskiFrancisco FydriszewskiF(C)3181
13
Daniel LondoñoDaniel LondoñoHV(TC)3080
Luis VásquezLuis VásquezGK2878
31
Diego MorenoDiego MorenoDM,TV(C)2881
Joaquín VarelaJoaquín VarelaHV(TC)2680
18
Homer MartínezHomer MartínezHV,DM,TV(C)2782
9
Luis SandovalLuis SandovalAM(PT),F(PTC)2580
24
José OrtizJosé OrtizHV(PC)2682
8
Ménder GarcíaMénder GarcíaAM(PT),F(PTC)2682
1
Yimy GómezYimy GómezGK2573
13
Francisco ChaverraFrancisco ChaverraAM,F(PT)2482
Alexis SernaAlexis SernaDM,TV(C)2776
15
Jaime AlvaradoJaime AlvaradoDM,TV(C)2582
6
Jherson Mosquera
Newell's Old Boys
HV,TV(P),DM(PC)2582
2
Leyser ChaverraLeyser ChaverraHV,DM,TV(P)2780
Jhon Alex PalaciosJhon Alex PalaciosHV(C)2580
6
David LoaizaDavid LoaizaDM,TV(C)3178
10
Marcus ViníciusMarcus ViníciusAM(PTC)2778
Léider BerríoLéider BerríoTV(C),AM(PTC)2678
Andrés AlfonsoAndrés AlfonsoHV,DM,TV,AM(P)2064
27
Brayan LeónBrayan LeónF(C)2483
Julián AnguloJulián AnguloAM,F(PT)2275
30
Juan ArizalaJuan ArizalaHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Málcom PalaciosMálcom PalaciosHV(C)2073
Cristian GracianoCristian GracianoHV,DM(PT),TV(PTC)2176
Andrés DávilaAndrés DávilaF(C)1870
21
Santiago SantacruzSantiago SantacruzTV(C)2065