?
Léider BERRÍO

Full Name: Léider Iván Berrío Peña

Tên áo: BERRÍO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Jun 7, 1998)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Independiente Medellín

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Independiente Medellín78
May 1, 2024Junior FC78
May 1, 2024Junior FC76
Feb 6, 2024Junior FC76
Aug 29, 2023Junior FC76
Feb 28, 2023Junior FC76
Dec 17, 2022Real Santander đang được đem cho mượn: Junior FC76
Dec 7, 2022Real Santander đang được đem cho mượn: Deportivo Pereira76
Nov 29, 2022Real Santander76
Nov 23, 2022Real Santander73
Nov 15, 2022Real Santander73

Independiente Medellín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Fáiner TorijanoFáiner TorijanoHV(C)3680
12
José Luis ChungaJosé Luis ChungaGK3378
14
Baldomero PerlazaBaldomero PerlazaHV(P),DM,TV(PC)3282
Eder ChauxEder ChauxGK3378
19
Francisco FydriszewskiFrancisco FydriszewskiF(C)3181
29
Washington AguerreWashington AguerreGK3180
13
Daniel LondoñoDaniel LondoñoHV(TC)3080
31
Diego MorenoDiego MorenoDM,TV(C)2981
Joaquín VarelaJoaquín VarelaHV(TC)2680
18
Homer MartínezHomer MartínezHV,DM,TV(C)2782
9
Luis SandovalLuis SandovalAM(PT),F(PTC)2580
24
José OrtizJosé OrtizHV(PC)2682
8
Ménder GarcíaMénder GarcíaAM(PT),F(PTC)2682
1
Yimy GómezYimy GómezGK2573
13
Francisco ChaverraFrancisco ChaverraAM,F(PT)2582
Alexis SernaAlexis SernaDM,TV(C)2776
15
Jaime AlvaradoJaime AlvaradoDM,TV(C)2582
Yeferson Rodallega
Envigado
HV,DM,TV(T)2477
6
Jherson Mosquera
Newell's Old Boys
HV,TV(P),DM(PC)2582
2
Leyser ChaverraLeyser ChaverraHV,DM,TV(P)2880
Jhon Alex PalaciosJhon Alex PalaciosHV(C)2580
6
David LoaizaDavid LoaizaDM,TV(C)3178
10
Marcus ViníciusMarcus ViníciusAM(PTC)2878
Léider BerríoLéider BerríoTV(C),AM(PTC)2678
Kevin Mantilla
CA Talleres
HV(C)2180
Andrés AlfonsoAndrés AlfonsoHV,DM,TV,AM(P)2064
27
Brayan LeónBrayan LeónF(C)2483
Julián AnguloJulián AnguloAM,F(PT)2275
30
Juan ArizalaJuan ArizalaHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Cristian GracianoCristian GracianoHV,DM(PT),TV(PTC)2176
21
Santiago SantacruzSantiago SantacruzTV(C)2065
Brayan BenítezBrayan BenítezGK2170
34
Iker BlancoIker BlancoGK1865
39
Luis EscorciaLuis EscorciaHV(C)2170