Huấn luyện viên: Arturo Reyes
Biệt danh: Tiburones
Tên thu gọn: J Barranquilla
Tên viết tắt: JUN
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Roberto Meléndez (50,000)
Giải đấu: Categoría Primera A
Địa điểm: Barranquilla
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marco Pérez | F(PTC) | 33 | 82 | ||
16 | Vladimir Hernández | AM(PTC) | 35 | 83 | ||
70 | Carlos Bacca | F(C) | 37 | 83 | ||
0 | Rafael Pérez | HV(PC) | 34 | 84 | ||
18 | Emanuel Olivera | HV(C) | 34 | 82 | ||
6 | Didier Moreno | DM,TV(C) | 32 | 81 | ||
23 | Yimmi Chará | AM,F(PT) | 33 | 83 | ||
10 | Luis González | AM,F(PTC) | 33 | 82 | ||
0 | Victor Cantillo | DM,TV(C) | 30 | 84 | ||
30 | Jefersson Martínez | GK | 30 | 80 | ||
21 | Walmer Pacheco | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 82 | ||
29 | Omar Albornoz | AM(PT) | 28 | 80 | ||
77 | Santiago Mele | GK | 26 | 82 | ||
14 | Homer Martínez | HV,DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
0 | Nicolás Zalazar | HV(C) | 27 | 80 | ||
11 | Johan Bocanegra | AM(PTC),F(PT) | 25 | 78 | ||
20 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | |||
12 | Gabriel Fuentes | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 82 | ||
3 | Edwin Herrera | HV,DM,TV(PT) | 25 | 78 | ||
24 | DM(C),TV(PTC) | 26 | 77 | |||
15 | AM,F(PT) | 25 | 80 | |||
23 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
25 | HV(C) | 22 | 81 | |||
22 | Sebastián Araujo | GK | 26 | 73 | ||
33 | Léider Berdugo | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
7 | Léider Berrío | TV(C),AM(TC) | 25 | 76 | ||
99 | José Enamorado | AM(PTC) | 25 | 82 | ||
28 | Jermein Peña | HV(PC) | 24 | 80 | ||
80 | AM(PTC) | 24 | 80 | |||
0 | Esteban Mercado | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
5 | Jhon Vélez | DM,TV(C) | 20 | 76 | ||
26 | Diego Mendoza | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
24 | Yeferson Moreno | HV,DM,TV(P) | 20 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera A | 5 |
Cup History | Titles | |
Superliga Colombia | 2 | |
Copa Sudamericana | 1 | |
Copa Colombia | 2 |
Cup History | ||
Superliga Colombia | 2020 | |
Superliga Colombia | 2019 | |
Copa Sudamericana | 2018 | |
Copa Colombia | 2017 | |
Copa Colombia | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
Real Cartagena | |
Atlético Nacional | |
Barranquilla FC | |
América de Cali |