Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: El Equipo Naranja. Cantera de Héroes.
Tên thu gọn: Envigado
Tên viết tắt: ENV
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Polideportivo Sur (12,000)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Envigado
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Carlos Ramírez | HV(C) | 36 | 76 | ||
8 | Dorlan Pabón | AM(PT),F(PTC) | 37 | 80 | ||
4 | Carlos Arboleda | HV,DM,TV(P) | 38 | 77 | ||
10 | Bayron Garcés | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
50 | Santiago Noreña | HV(C) | 26 | 78 | ||
12 | Rubén Escobar | GK | 33 | 73 | ||
21 | Edison López | TV(C),AM(PC) | 25 | 75 | ||
0 | Joan Parra | GK | 24 | 78 | ||
0 | Yeferson Rodallega | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
0 | Juan Zapata | DM,TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
18 | William Hurtado | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
6 | Julián Palacios | HV,DM,TV(P) | 21 | 77 | ||
26 | Daniel Arcila | TV,AM(C) | 22 | 75 | ||
88 | Andrés Tovar | GK | 18 | 65 | ||
0 | Rubio España | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
15 | Gendry Cuervo | HV,DM,TV(P) | 23 | 77 | ||
25 | Luis Gómez | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
30 | Daniel Zapata | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
0 | Heiler Mosquera | HV(C) | 21 | 67 | ||
34 | Luis Díaz | AM(P),F(PC) | 20 | 77 | ||
0 | Jackson Jaramillo | F(C) | 20 | 70 | ||
19 | Aly Palacios | AM,F(P) | 21 | 70 | ||
26 | Santiago Londoño | F(C) | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Aguilas Doradas | |
Independiente Medellín |