Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rionegro
Tên viết tắt: ADR
Năm thành lập: 2008
Sân vận động: Alberto Grisales (14,000)
Giải đấu: Categoría Primera A
Địa điểm: Rionegro
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Felipe Pardo | AM,F(PT) | 33 | 80 | ||
44 | Carlos Arboleda | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
21 | Jorge Ramos | F(C) | 31 | 77 | ||
28 | Guillermo Celis | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
0 | José Contreras | GK | 29 | 81 | ||
11 | Wilfrido de la Rosa | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
18 | Maicol Medina | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
20 | Jhon Fredy Salazar | AM,F(PTC) | 29 | 80 | ||
5 | HV(TC) | 25 | 80 | |||
4 | Mateo Puerta | HV,DM(PT) | 26 | 80 | ||
14 | F(PTC) | 26 | 74 | |||
8 | DM(C),TV(PTC),AM(PT) | 25 | 79 | |||
23 | Johan Caballero | AM(PT),F(PTC) | 25 | 81 | ||
22 | Jesús Rivas | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
24 | Jean Carlos Pestaña | HV,DM(C) | 26 | 80 | ||
17 | Jeison Quiñones | HV(C) | 26 | 81 | ||
3 | Sebastián Rodríguez | HV(C) | 23 | 77 | ||
7 | Adrián Estacio | AM,F(PT) | 26 | 77 | ||
25 | Jorge Rengifo | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
16 | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | |||
16 | Jaen Pineda | TV(C),AM(PC) | 26 | 82 | ||
6 | José Cuenú | HV(C) | 29 | 78 | ||
33 | Juan Pablo Díaz | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
9 | Jhonier Blanco | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
33 | Auli Oliveros | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
17 | Elison Rivas | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
0 | Héctor Arango | GK | 21 | 65 | ||
0 | Juan Ávalo | TV(C) | 22 | 73 | ||
9 | Anthony Vásquez | F(C) | 21 | 70 | ||
0 | Fabián Charales | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
21 | Yoni Mosquera | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
90 | Royner Benítez | AM(P),F(PC) | 18 | 65 | ||
26 | Dylan Lozano | HV,DM,TV(P) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Envigado | |
Independiente Medellín |