Huấn luyện viên: Alfredo Arias
Biệt danh: El Poderoso de la Montana
Tên thu gọn: Medellín
Tên viết tắt: DIM
Năm thành lập: 1913
Sân vận động: Atanasio Girardot (45,955)
Giải đấu: Categoría Primera A
Địa điểm: Medellín
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Fáiner Torijano | HV(C) | 35 | 82 | ||
12 | José Luis Chunga | GK | 32 | 80 | ||
6 | DM,TV(C) | 33 | 81 | |||
0 | Baldomero Perlaza | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 83 | ||
25 | GK | 32 | 77 | |||
70 | Jhon Vásquez | AM,F(PT) | 29 | 82 | ||
0 | José Aja | HV(C) | 30 | 80 | ||
7 | Ánderson Plata | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | ||
13 | Daniel Londoño | HV(TC) | 29 | 80 | ||
28 | HV,DM,TV(P) | 28 | 82 | |||
0 | Yairo Moreno | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 84 | ||
31 | Diego Moreno | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
24 | José Ortiz | HV(PC) | 25 | 80 | ||
0 | Ménder García | F(C) | 25 | 80 | ||
1 | Yimy Gómez | GK | 24 | 70 | ||
3 | Víctor Moreno | HV(PC),DM(C) | 29 | 81 | ||
28 | Guillermo Tegue | HV(C) | 24 | 73 | ||
15 | Jaime Alvarado | DM,TV(C) | 24 | 80 | ||
0 | HV,DM(T),TV(TC) | 21 | 80 | |||
0 | Leyser Chaverra | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
29 | Jhon Alex Palacios | HV(C) | 24 | 78 | ||
6 | David Loaiza | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
0 | José Estupiñán | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
20 | Miguel Monsalve | AM(TC) | 20 | 78 | ||
12 | Weimar Asprilla | GK | 24 | 65 | ||
0 | Andrés Alfonso | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 64 | ||
27 | F(C) | 23 | 78 | |||
15 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | |||
7 | F(C) | 19 | 73 | |||
30 | Juan Arizala | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 18 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera A | 3 |
Cup History | Titles | |
Copa Colombia | 3 |
Cup History | ||
Copa Colombia | 2020 | |
Copa Colombia | 2019 | |
Copa Colombia | 1981 |