29
Washington AGUERRE

Full Name: Washington Omar Aguerre Lima

Tên áo: AGUERRE

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Apr 23, 1993)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 93

CLB: Independiente Medellín

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025Independiente Medellín80
Feb 5, 2025Independiente Medellín80
Jan 22, 2025Peñarol80
Feb 1, 2024Peñarol80
Jan 11, 2024América Mineiro80
Nov 29, 2023América Mineiro80
Sep 7, 2023América Mineiro80
Sep 1, 2023Querétaro FC80
Jul 27, 2023Querétaro FC80
Jul 3, 2023Querétaro FC80
Mar 14, 2023Querétaro FC80
Nov 15, 2021Querétaro FC80
Jul 26, 2021Querétaro FC78
Feb 8, 2021Peñarol đang được đem cho mượn: Cerro Largo78
Jan 2, 2021Peñarol78

Independiente Medellín Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Fáiner TorijanoFáiner TorijanoHV(C)3680
12
José Luis ChungaJosé Luis ChungaGK3378
14
Baldomero PerlazaBaldomero PerlazaHV(P),DM,TV(PC)3282
Eder ChauxEder ChauxGK3378
19
Francisco FydriszewskiFrancisco FydriszewskiF(C)3281
29
Washington AguerreWashington AguerreGK3180
13
Daniel LondoñoDaniel LondoñoHV(TC)3080
31
Diego MorenoDiego MorenoDM,TV(C)2981
Joaquín VarelaJoaquín VarelaHV(TC)2680
18
Homer MartínezHomer MartínezHV,DM,TV(C)2782
9
Luis SandovalLuis SandovalAM(PT),F(PTC)2580
24
José OrtizJosé OrtizHV(PC)2682
8
Ménder GarcíaMénder GarcíaAM(PT),F(PTC)2682
1
Yimy GómezYimy GómezGK2573
13
Francisco ChaverraFrancisco ChaverraAM,F(PT)2582
Alexis SernaAlexis SernaDM,TV(C)2776
15
Jaime AlvaradoJaime AlvaradoDM,TV(C)2582
Yeferson Rodallega
Envigado
HV,DM,TV(T)2477
6
Jherson Mosquera
Newell's Old Boys
HV,TV(P),DM(PC)2582
2
Leyser ChaverraLeyser ChaverraHV,DM,TV(P)2880
Jhon Alex PalaciosJhon Alex PalaciosHV(C)2580
6
David LoaizaDavid LoaizaDM,TV(C)3178
10
Marcus ViníciusMarcus ViníciusAM(PTC)2878
Léider BerríoLéider BerríoTV(C),AM(PTC)2678
Kevin Mantilla
CA Talleres
HV(C)2180
Andrés AlfonsoAndrés AlfonsoHV,DM,TV,AM(P)2064
27
Brayan LeónBrayan LeónF(C)2483
Julián AnguloJulián AnguloAM,F(PT)2275
30
Juan ArizalaJuan ArizalaHV,DM,TV(T),AM(PT)1976
Cristian GracianoCristian GracianoHV,DM(PT),TV(PTC)2176
21
Santiago SantacruzSantiago SantacruzTV(C)2065
Brayan BenítezBrayan BenítezGK2170
34
Iker BlancoIker BlancoGK1865
39
Luis EscorciaLuis EscorciaHV(C)2170