25
Souleymane KAMARA

Full Name: Souleymane Kamara

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 23 (Jan 10, 2002)

Quốc gia: Mauritania

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 77

CLB: Olympic Charleroi

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Olympic Charleroi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Mehdi TerkiMehdi TerkiTV(C),AM(PTC)3378
26
Adrien SaussezAdrien SaussezGK3378
6
Geoffrey GhesquièreGeoffrey GhesquièreDM(C)3570
23
Bryan VerboomBryan VerboomHV,DM,TV(T)3372
Roman FerberRoman FerberF(C)3170
19
Mohamed MedfaiMohamed MedfaiAM,F(PTC)2473
25
Elias SpagoElias SpagoHV(TC)2372
Hasan JahićHasan JahićHV(C)2373
Simon PauletSimon PauletTV,AM(C)2573
7
Jérémie LuvovadioJérémie LuvovadioHV,DM,TV,AM(T)2468
8
Jesse MputuJesse MputuAM(T),F(TC)3067
28
Mohamed CisséMohamed CisséAM(PT),F(PTC)2470
25
Souleymane KamaraSouleymane KamaraF(C)2363
30
Elisha Feugna TemouElisha Feugna TemouDM,TV(C)2863
44
Thierno GayeThierno GayeHV(PT),DM,TV,AM(P)2565
22
Ayoub KouriAyoub KouriHV,DM,TV(T)2565
21
Toufik ZeghdaneToufik ZeghdaneHV(PT),DM,TV(T)3265
Matthias van HeckeMatthias van HeckeGK2260