Huấn luyện viên: Sergio Herrera
Biệt danh: Los Verdiblancos. Los Azucareros. La Amenaza Verde.
Tên thu gọn: Cali
Tên viết tắt: CAL
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Monumental de Palmaseca (52,000)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Cali
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Javier Reina | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
17 | Fredy Montero | AM,F(C) | 37 | 78 | ||
13 | Alexander Mejía | DM,TV(C) | 36 | 80 | ||
70 | Andrés Andrade | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
8 | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | |||
21 | Francisco Meza | HV(C) | 33 | 80 | ||
7 | Jarlan Barrera | AM(PTC) | 29 | 80 | ||
94 | Jimmy Medranda | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 80 | ||
19 | Ánderson Plata | AM(PT),F(PTC) | 34 | 80 | ||
27 | Fabián Viáfara | HV,DM(P) | 32 | 81 | ||
55 | Gastón Guruceaga | GK | 29 | 80 | ||
33 | Kelvin Osorio | TV(C),AM(PTC) | 31 | 80 | ||
75 | Juan Valencia | TV,AM(C) | 26 | 77 | ||
9 | Cristián Colmán | F(C) | 30 | 80 | ||
11 | Andrey Estupiñán | TV,AM(PT) | 30 | 78 | ||
4 | Jonathan Marulanda | HV,DM,TV(P) | 29 | 80 | ||
15 | Martín Rea | HV(PC) | 27 | 78 | ||
26 | Yulián Gómez | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 81 | ||
6 | DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
12 | Humberto Acevedo | GK | 27 | 76 | ||
80 | Dairon Valencia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
12 | José Caldera | HV(C) | 22 | 77 | ||
28 | Gian Cabezas | TV,AM(C) | 21 | 77 | ||
20 | Onel Acosta | HV,DM,TV(T) | 24 | 78 | ||
0 | Óscar Segura | TV,AM(P) | 21 | 73 | ||
5 | Rafael Bustamante | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
0 | Jhon Cabal | F(C) | 21 | 70 | ||
24 | Brayan Montaño | HV(TC) | 22 | 78 | ||
38 | Alejandro Rodríguez | GK | 23 | 80 | ||
31 | Jaider Moreno | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
0 | Elver Arizala | HV(TC) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga BetPlay Dimayor | 9 |
Cup History | Titles | |
Superliga Colombia | 1 | |
Copa Colombia | 1 |
Cup History | ||
Superliga Colombia | 2014 | |
Copa Colombia | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
América de Cali | |
Millonarios |