?
Sammy SKYTTE

Full Name: Sammy Solitaire Siddharta Skytte

Tên áo: SKYTTE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Feb 20, 1997)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: HB Tórshavn

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 24, 2024HB Tórshavn77
May 20, 2024HB Tórshavn78
Feb 11, 2024FK Liepaja78
Oct 1, 2022Concordia Chiajna78
Nov 6, 2020Stabaek IF78
Oct 20, 2020Stabaek IF78
Apr 7, 2020FK Bodø/Glimt78
Dec 2, 2019FC Midtjylland78
Dec 1, 2019FC Midtjylland78
Sep 23, 2019FC Midtjylland đang được đem cho mượn: Stabaek IF78
Jun 2, 2019FC Midtjylland78
Jun 1, 2019FC Midtjylland78
Jul 17, 2018FC Midtjylland đang được đem cho mượn: AC Horsens78
Jul 10, 2018FC Midtjylland đang được đem cho mượn: AC Horsens77
Aug 1, 2017Silkeborg IF77

HB Tórshavn Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Emil BergerEmil BergerDM,TV(C)3373
1
Teitur GestssonTeitur GestssonGK3272
22
Ari JónssonAri JónssonHV(PT),DM(P)3073
5
Hördur AskhamHördur AskhamTV(C)3072
Sammy SkytteSammy SkytteDM,TV,AM(C)2877
Lassana FayeLassana FayeHV,DM,TV(T)2676
Teit JacobsenTeit JacobsenAM,F(PTC)2770
14
Jákup ThomsenJákup ThomsenF(C)2773
3
Viljormur DavidsenViljormur DavidsenHV,DM,TV(T)3378
7
Adrian JustinussenAdrian JustinussenAM(PT),F(PTC)2667
28
Jonas EnkerudJonas EnkerudAM,F(PTC)3476
Thomas Bjørn MiezanThomas Bjørn MiezanAM(PTC)1863
5
Noah MneneyNoah MneneyHV(P),DM,TV(C)2268