Full Name: Viljormur Davidsen
Tên áo: DAVIDSEN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Jul 16, 1991)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: HB Tórshavn
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2023 | HB Tórshavn | 78 |
Jan 20, 2022 | Helsingborgs IF | 78 |
Oct 26, 2020 | Vejle Boldklub | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Emil Berger | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
1 | Teitur Gestsson | GK | 32 | 72 | ||
22 | Ari Jónsson | HV(PT),DM(P) | 30 | 73 | ||
5 | Hördur Askham | TV(C) | 30 | 72 | ||
Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | |||
Teit Jacobsen | AM,F(PTC) | 26 | 70 | |||
14 | Jákup Thomsen | F(C) | 27 | 73 | ||
Viljormur Davidsen | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | |||
7 | Adrian Justinussen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
10 | Áki Samuelsen | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
Thomas Bjørn Miezan | AM(PTC) | 18 | 63 | |||
5 | Noah Mneney | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 68 |