Full Name: Jákup Ludvig Thomsen
Tên áo: THOMSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Nov 23, 1997)
Quốc gia: Faroe Islands
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: HB Tórshavn
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | HB Tórshavn | 73 |
Sep 30, 2020 | HB Tórshavn | 73 |
Oct 2, 2019 | FC Midtjylland | 73 |
Oct 1, 2019 | FC Midtjylland | 73 |
Sep 27, 2019 | FC Midtjylland đang được đem cho mượn: Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Emil Berger | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
1 | Teitur Gestsson | GK | 32 | 72 | ||
22 | Ari Jónsson | HV(PT),DM(P) | 30 | 73 | ||
5 | Hördur Askham | TV(C) | 30 | 72 | ||
Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | |||
Teit Jacobsen | AM,F(PTC) | 26 | 70 | |||
14 | Jákup Thomsen | F(C) | 27 | 73 | ||
Viljormur Davidsen | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | |||
7 | Adrian Justinussen | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | ||
10 | Áki Samuelsen | AM,F(PTC) | 20 | 65 | ||
Thomas Bjørn Miezan | AM(PTC) | 18 | 63 | |||
5 | Noah Mneney | HV(P),DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
28 | Samuel Chukwudi | HV(C) | 21 | 70 |