Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg
Biệt danh: Ulvene. Hedens Drenge.
Tên thu gọn: M Herning
Tên viết tắt: FCM
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: MCH Arena (12,500)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Herning
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jonas Lössl | GK | 35 | 82 | ||
15 | Christian Sørensen | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
43 | Kevin Mbabu | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 85 | ||
8 | Kristoffer Olsson | DM,TV,AM(C) | 29 | 85 | ||
18 | Adam Buksa | F(C) | 28 | 85 | ||
6 | Joel Andersson | HV,DM,TV(P) | 28 | 84 | ||
73 | Ferreira Juninho | HV(TC),DM(T) | 29 | 83 | ||
22 | Mads Bech Sorensen | HV(TC) | 26 | 83 | ||
0 | Júnior Brumado | F(C) | 25 | 83 | ||
0 | Ola Brynhildsen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
14 | Edward Chilufya | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | ||
38 | Liberato Marrony | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
29 | Victor Paulinho | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 82 | ||
17 | Kristoffer Askildsen | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
16 | Elías Rafn Ólafsson | GK | 24 | 82 | ||
58 | Aral Simsir | AM,F(PTC) | 22 | 82 | ||
3 | Han-Beom Lee | HV(C) | 22 | 77 | ||
24 | Oliver Sorensen | DM,AM(C),TV(PTC) | 22 | 83 | ||
13 | Adam Gabriel | HV,DM,TV(P) | 23 | 80 | ||
53 | Victor Lind | AM(PT),F(PTC) | 21 | 80 | ||
47 | Frederik Heiselberg | F(C) | 21 | 70 | ||
55 | Victor Bak | HV(TC),DM(T) | 21 | 78 | ||
19 | Pedro Bravo | DM,TV(C) | 20 | 76 | ||
10 | Gue-Sung Cho | F(C) | 27 | 84 | ||
30 | Ovie Ejeheri | GK | 21 | 70 | ||
7 | Franculino Djú | AM(PT),F(PTC) | 20 | 83 | ||
0 | Nicholas Beetson | GK | 19 | 65 | ||
11 | Darío Osorio | AM,F(PT) | 21 | 83 | ||
20 | Valdemar Byskov | AM(PTC) | 20 | 76 | ||
21 | Denil Castillo | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
4 | Ousmane Diao | HV(C) | 20 | 80 | ||
0 | Isa Musa | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
41 | Mikel Gogorza | AM(PTC) | 18 | 73 | ||
0 | Christian Jorgensen | DM,TV(C) | 19 | 68 | ||
0 | Akwasi Owusu | AM,F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Obule Moses | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | Valter Monteiro | AM,F(PTC) | 19 | 70 | ||
0 | Gustav Bjerge | HV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Sofus Johannesen | TV(C),AM(PC) | 17 | 65 | ||
31 | Liam Selin | GK | 18 | 65 | ||
34 | Bilal Konteh | HV(C) | 17 | 63 | ||
0 | Nicolaj Tornvig | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superliga | 5 | |
1. Division | 1 |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 1 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Viborg FF | |
Silkeborg IF |