Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Degerfors
Tên viết tắt: DEG
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Stora Valla (12,500)
Giải đấu: Superettan
Địa điểm: Degerfors
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Luc Kassi | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | |
7 | ![]() | Sebastian Ohlsson | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | |
20 | ![]() | Christos Gravius | DM,TV(C) | 27 | 77 | |
12 | ![]() | Erik Lindell | HV,DM,TV(P) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Sebastian Ohlsson | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 31 | 80 | |
30 | ![]() | Bernardo Morgado | HV,DM(C) | 27 | 70 | |
15 | ![]() | Nasiru Moro | HV(C) | 28 | 75 | |
22 | ![]() | Nahom Girmai Netabay | DM,TV(C) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Wille Jakobsson | GK | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Juhani Pikkarainen | HV(C) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | F(C) | 23 | 78 | ||
11 | ![]() | Adi Fisic | F(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Leon Hien | HV(C) | 23 | 73 | |
23 | ![]() | Alexander Hedén Lindskog | HV(C) | 21 | 65 | |
24 | ![]() | De Pievre Ilunga | TV(C) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Marcus Rafferty | DM,TV(C) | 20 | 73 | |
21 | ![]() | Elias Pihlstrom | AM,F(PT) | 18 | 70 | |
25 | ![]() | Rasmus Forsell | GK | 22 | 73 | |
18 | ![]() | Teo Grönborg | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Elias Barsoum | TV,AM(C) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Maill Lundgren | TV,AM(C) | 23 | 67 | |
16 | ![]() | Lorik Bunjaku | TV,AM(C) | 18 | 63 | |
2 | ![]() | Mamadouba Diaby | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Superettan | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
![]() | Svenska Cupen | 1993 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Orebro SK |