Huấn luyện viên: Tamaz Pertia
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Liepaja
Tên viết tắt: FKL
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Daugava (5,083)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Liepājas
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hilario Dodô | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | ||
23 | Nik Kapun | TV,AM(TC) | 30 | 77 | ||
17 | Sammy Skytte | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
0 | Lassana Faye | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
42 | Inácio Miguel | HV,DM(C) | 28 | 77 | ||
1 | Vjaceslavs Kudrjavcevs | GK | 26 | 68 | ||
9 | Luka Silagadze | TV,AM(PTC) | 25 | 72 | ||
8 | Davit Samurkasovi | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
0 | Luka Sanikidze | GK | 25 | 72 | ||
0 | Vazha Patsatsia | HV(C) | 26 | 73 | ||
0 | Pape Fall | HV,DM(T) | 23 | 72 | ||
0 | Rati Ardazishvili | TV,AM(C) | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Virslīga | 1 |
Cup History | Titles | |
Latvijas Kauss | 3 |
Cup History | ||
Latvijas Kauss | 2020 | |
Latvijas Kauss | 2017 | |
Latvijas Kauss | 2006 |
Đội bóng thù địch | |
FK Ventspils | |
Skonto FC |