Huấn luyện viên: Tamaz Pertia
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Liepaja
Tên viết tắt: FKL
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Daugava (5,083)
Giải đấu: Virslīga
Địa điểm: Liepājas
Quốc gia: Latvia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hilario Dodô | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | ||
55 | Marko Simić | HV(C) | 37 | 76 | ||
0 | Vjačeslavs Isajevs | HV,DM(C) | 31 | 77 | ||
34 | Andriy Korobenko | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
22 | Stefan Purtić | DM,TV(C) | 26 | 77 | ||
44 | Kyvon Leidsman | F(C) | 26 | 73 | ||
17 | Marin Laušić | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
72 | Anto Babić | HV(C) | 25 | 73 | ||
28 | Alans Kangars | HV(C) | 19 | 71 | ||
0 | Vazha Patsatsia | HV(C) | 27 | 73 | ||
0 | Djibril Gueyé | F(C) | 28 | 75 | ||
0 | Tresor Samba | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
0 | Ivans Patrikejevs | TV(C),AM(PTC) | 19 | 70 | ||
14 | Eduards Tīdenbergs | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | ||
12 | Ilja Isajevs | GK | 24 | 72 | ||
21 | Janis Grinbergs | HV,DM,TV(PT) | 25 | 73 | ||
2 | Rudolfs Ziemelis | HV(TC) | 20 | 70 | ||
13 | Cheikh Faye | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
70 | Danila Patijcuks | TV,AM(C) | 21 | 72 | ||
27 | Cheikh Diouf | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
0 | Edgars Ivanovs | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
30 | Andria Khorkheli | TV(C),AM(TC) | 20 | 65 | ||
9 | Aram Baghdasaryan | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | ||
11 | Mouhamadou Diaw | AM,F(T) | 22 | 73 | ||
0 | Pape Ndiaye | AM,F(TC) | 21 | 67 | ||
19 | Roberts Melkis | AM,F(PTC) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Virslīga | 1 |
Cup History | Titles | |
Latvijas Kauss | 3 |
Cup History | ||
Latvijas Kauss | 2020 | |
Latvijas Kauss | 2017 | |
Latvijas Kauss | 2006 |
Đội bóng thù địch | |
FK Ventspils | |
Skonto FC |