Huấn luyện viên: Jeroen Rijsdijk
Biệt danh: De Zwarte Schapen
Tên thu gọn: Almere
Tên viết tắt: ALM
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Mitsubishi Forklift-Stadion (3,000)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Almere
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Tim Receveur | DM,TV,AM(C) | 33 | 74 | ||
18 | Álvaro Peña | DM,TV,AM(C) | 33 | 80 | ||
21 | Baptiste Guillaume | F(C) | 29 | 80 | ||
8 | Anas Tahiri | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
19 | Thom Haye | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
15 | James Lawrence | HV(C) | 32 | 78 | ||
2 | Damil Dankerlui | HV,DM,TV,AM(PT) | 28 | 77 | ||
6 | Àlex Carbonell | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
9 | Thomas Robinet | AM,F(C) | 28 | 82 | ||
32 | Charles-Andreas Brym | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
29 | Jonas Wendlinger | GK | 24 | 73 | ||
16 | Adi Nalic | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
14 | Vasilios Zagaritis | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 78 | ||
22 | Théo Barbet | HV(TC) | 23 | 78 | ||
20 | Hamdi Akujobi | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 78 | ||
25 | Christopher Mamengi | HV(TC) | 23 | 73 | ||
24 | Faiz Mattoir | TV,AM(PT) | 24 | 76 | ||
17 | Kornelius Hansen | AM,F(PTC) | 23 | 78 | ||
1 | Nordin Bakker | GK | 27 | 81 | ||
26 | Stijn Keller | GK | 24 | 68 | ||
34 | Marvin Martins | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | ||
7 | Ruben Providence | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | ||
3 | Joey Jacobs | HV(PC) | 24 | 79 | ||
26 | Sisqo Lever | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
32 | Jeffry Puriel | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
11 | Junior Kadile | AM,F(PT) | 22 | 77 | ||
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 21 | 80 | ||
38 | Jaden Pinas | HV(C) | 21 | 65 | ||
23 | Álex Balboa | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
0 | Olivier van Eldik | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
45 | Twan van der Zeeuw | HV(TC) | 22 | 65 | ||
0 | Jereno van Gom | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | ||
0 | Malcolm Mateyo | GK | 20 | 60 | ||
4 | HV(C) | 23 | 76 | |||
46 | Guus Beaumont | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
0 | F(C) | 20 | 72 | |||
30 | Jay Kuiper | HV(TC),DM(T) | 21 | 65 | ||
31 | Joël van der Wilt | GK | 20 | 63 | ||
0 | Tyron Perret Gentil | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
34 | Amoah Foah-Sam | HV(PC) | 22 | 65 | ||
40 | Marley Dors | AM,F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Telstar | |
FC Volendam |