Huấn luyện viên: Alex Pastoor
Biệt danh: De Zwarte Schapen
Tên thu gọn: Almere
Tên viết tắt: ALM
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Mitsubishi Forklift-Stadion (3,000)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Almere
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Rajiv van la Parra | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
18 | GK | 31 | 80 | |||
8 | Danny Post | DM,TV,AM(C) | 35 | 75 | ||
18 | Álvaro Peña | TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
4 | Damian van Bruggen | HV(PC),DM(C) | 28 | 80 | ||
9 | Thomas Robinet | AM,F(C) | 27 | 80 | ||
2 | Sherel Floranus | HV(PTC) | 25 | 81 | ||
5 | HV(C) | 22 | 78 | |||
16 | Adi Nalic | AM,F(PTC) | 26 | 82 | ||
22 | Théo Barbet | HV(TC) | 23 | 78 | ||
20 | Hamdi Akujobi | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 77 | ||
25 | Christopher Mamengi | HV(TC) | 23 | 73 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | |||
19 | AM,F(TC) | 21 | 82 | |||
14 | José Pascu | TV,AM(PC) | 24 | 76 | ||
24 | Faiz Mattoir | TV,AM(PT) | 23 | 76 | ||
17 | Kornelius Hansen | AM,F(PTC) | 22 | 76 | ||
1 | Nordin Bakker | GK | 26 | 80 | ||
26 | Stijn Keller | GK | 24 | 68 | ||
21 | Milan Corryn | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
15 | HV,DM,TV(C) | 23 | 80 | |||
3 | Joey Jacobs | HV(PC) | 24 | 76 | ||
26 | Sisqo Lever | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
32 | Jeffry Puriel | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
36 | Marcelencio Esajas | TV(C) | 21 | 72 | ||
28 | Stije Resink | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
7 | F(C) | 19 | 77 | |||
30 | Pim Lukassen | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
35 | Jordy Rullens | HV(TC) | 22 | 67 | ||
37 | Layee Kromah | AM,F(P) | 20 | 70 | ||
39 | Jochem Ritmeester van de Kamp | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 20 | 77 | ||
38 | Jaden Pinas | HV(C) | 20 | 65 | ||
41 | Eja Dakriet | HV,DM(P) | 20 | 65 | ||
0 | Shaquille Eendragt | GK | 22 | 63 | ||
45 | Twan van der Zeeuw | HV(TC) | 21 | 65 | ||
46 | Guus Beaumont | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
34 | Tijmen Wildeboer | F(C) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |