Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Michalovce
Tên viết tắt: MIH
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Zemplín (4,400)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Michalovce
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Matús Marcin | AM,F(PTC) | 30 | 77 | ||
0 | GK | 31 | 75 | |||
93 | Gino van Kessel | AM(PT),F(PTC) | 31 | 77 | ||
0 | Alexandros Kyziridis | AM(PTC) | 24 | 76 | ||
77 | Žiga Frelih | GK | 26 | 78 | ||
20 | Lukas Janosik | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
1 | Benjamin Szaraz | GK | 26 | 75 | ||
4 | Abdul Zubairu | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
91 | F(C) | 27 | 77 | |||
0 | Patrik Lukac | GK | 30 | 75 | ||
51 | Stanislav Danko | TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
0 | Martin Kolesar | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 75 | ||
21 | Daniel Magda | HV,DM,TV(PT) | 27 | 76 | ||
66 | Martin Bednar | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
15 | Sasa Marjanovic | HV(C) | 22 | 75 | ||
26 | Tornike Dzotsenidze | HV(C) | 25 | 74 | ||
12 | Yushi Shimamura | AM,F(T) | 25 | 74 | ||
0 | GK | 21 | 77 | |||
0 | Jeremy Sivi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
11 | Issa Adekunle | AM,F(PT) | 27 | 72 | ||
46 | David Petrik | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 66 | ||
55 | Artúr Musák | TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
2 | Lukas Simko | HV,DM(P) | 25 | 74 | ||
29 | Enzo Arévalo | AM,F(PTC) | 27 | 72 | ||
23 | Samuel Ramos | AM(PTC) | 24 | 68 | ||
28 | Ivan Tyurin | GK | 27 | 70 | ||
97 | Adam Zulevic | F(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |