Huấn luyện viên: Paolo Indiani
Biệt danh: Amaranto
Tên thu gọn: Arezzo
Tên viết tắt: ARE
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Comunale Città di Arezzo (13,128)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Arezzo
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Luca Castiglia | DM(C),TV(TC) | 35 | 77 | ||
28 | Niccolò Gucci | F(C) | 33 | 75 | ||
24 | Fabio Foglia | TV(C) | 34 | 77 | ||
13 | Marco Chiosa | HV(TC),DM(C) | 30 | 80 | ||
7 | Filippo Guccione | AM,F(PC) | 31 | 75 | ||
20 | Giovanni Catanese | TV,AM(TC) | 31 | 76 | ||
8 | Andrea Settembrini | DM(C),TV(PC) | 32 | 78 | ||
22 | Daniele Borra | GK | 28 | 76 | ||
4 | Giacomo Risaliti | HV(PC) | 28 | 75 | ||
6 | Lorenzo Polvani | HV(C) | 29 | 77 | ||
9 | Joseph Ekuban | F(C) | 24 | 70 | ||
3 | HV(PC),DM(P) | 23 | 77 | |||
25 | Lorenzo Masetti | HV(C) | 23 | 75 | ||
16 | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
1 | Luca Trombini | GK | 23 | 65 | ||
17 | Mirko Lazzarini | TV(C) | 23 | 66 | ||
18 | Mattia Damiani | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
14 | TV(C) | 20 | 65 | |||
27 | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone A | 1 | |
Serie C Girone B | 4 |
Cup History | Titles | |
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 1 | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Supercoppa di Lega di Prima Divisione | 2004 | |
Coppa Italia Lega Pro | 1981 |
Đội bóng thù địch | |
AC Perugia | |
Siena FC | |
SS Teramo Calcio |