Full Name: Noa Mupemba
Tên áo: MUPEMBA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Jul 27, 2002)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: Stade Lavallois
On Loan at: US Avranches
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Stade Lavallois đang được đem cho mượn: US Avranches | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Charles Boateng | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
26 | Emeric Dudouit | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 75 | ||
26 | Pierre Bourdin | HV(TC) | 31 | 77 | ||
Jessy Pi | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
16 | Cédric Mensah | GK | 35 | 74 | ||
1 | Anthony Beuve | GK | 36 | 77 | ||
10 | Pierre Magnon | AM(PTC) | 28 | 76 | ||
24 | Aurélien Tertereau | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
27 | Damon Bansais | HV,DM(P) | 31 | 77 | ||
Corentin Rioult | GK | 30 | 69 | |||
Alexandre Dinane | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |||
32 | Mathéo Remars | AM,F(PT) | 25 | 76 | ||
Jean-Pierre Tiéhi | F(C) | 23 | 70 | |||
5 | Mattéo Rabuel | HV(C) | 24 | 75 | ||
6 | Nicolas Delpech | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
4 | Baye Mbaye | HV(C) | 21 | 70 | ||
19 | Noa Mupemba | F(C) | 22 | 68 | ||
28 | Ryan Fage | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
21 | Florian Pannafit | AM,F(PT) | 22 | 70 |