99
Nedim HADŽIĆ

Full Name: Nedim Hadžić

Tên áo: HADŽIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Mar 19, 1999)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 72

CLB: GOŠK Gabela

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024GOŠK Gabela76
Aug 22, 2023FK Velež Mostar76
Feb 6, 2023FK Velež Mostar76
Jul 19, 2022NK Radomlje76
Jul 4, 2022NK Radomlje76
Jun 15, 2022NK Slaven Belupo76
Jun 2, 2022NK Slaven Belupo76
Jun 1, 2022NK Slaven Belupo76
May 3, 2022NK Slaven Belupo đang được đem cho mượn: FK Sloboda Tuzla76
Feb 2, 2022FK Sloboda Tuzla76
Jul 17, 2021NK Slaven Belupo76
Mar 11, 2021Mladost Doboj Kakanj76
Sep 11, 2020Mladost Doboj Kakanj75
Dec 2, 2019Mladost Doboj Kakanj74
Mar 25, 2018Leixões SC74

GOŠK Gabela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Jure ObšivačJure ObšivačHV(PC),DM(C)3478
25
Aldin CajicAldin CajicTV,AM(C)3274
12
Adnan BobićAdnan BobićGK3777
33
Filip MihaljevićFilip MihaljevićF(C)3274
99
Nedim HadžićNedim HadžićF(C)2576
29
Ivan IkićIvan IkićAM(PTC)2575
Dejan ZarićDejan ZarićAM(PTC)2973
22
Filip VasiljFilip VasiljGK2574
98
Sacha MarasovicSacha MarasovicDM,TV,AM(C)2770
27
Marko MandićMarko MandićHV,DM,TV,AM(P)2573
70
Karlo PericKarlo PericAM,F(C)2373
6
Riad SutaRiad SutaHV(PC)2277
20
Leo JankovicLeo JankovicAM,F(PT)2472
88
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2576
19
Filip PobiFilip PobiHV,DM(P)2168
16
Josip MilicevicJosip MilicevicHV,DM(C)2272
5
Ivan HarambasicIvan HarambasicHV(C)2473
14
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2775
11
Mateo RamljakMateo RamljakHV,DM(T)2373
3
Gabrijel CokoGabrijel CokoHV,DM,TV(T)2376
21
Haris BalavacHaris BalavacDM,TV(C)2368
7
Arijan AckarArijan AckarDM,TV,AM(C)2573
23
Marko MusulinMarko MusulinAM(PTC)2575
30
Bakir BasicBakir BasicAM,F(C)2268
92
Nikola SiskoNikola SiskoAM(PT),F(PTC)2472
10
Luka NizicLuka NizicAM,F(PC)2473
22
Tarik KarićTarik KarićGK1965