Full Name: Mateo Ramljak
Tên áo: RAMLJAK
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jul 21, 2001)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | GOŠK Gabela | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Vasilije Kolak | GK | 30 | 76 | |
70 | ![]() | Karlo Peric | AM,F(C) | 24 | 73 | |
6 | ![]() | Riad Suta | HV(PC) | 22 | 77 | |
22 | ![]() | Kristijan Velinovski | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
16 | ![]() | Josip Milicevic | HV,DM(C) | 22 | 72 | |
3 | ![]() | Gabrijel Coko | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 |