Huấn luyện viên: Magnus Haglund
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Halmstad
Tên viết tắt: HBK
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Örjans Vall (16,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Halmstad
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Andreas Johansson | HV(C) | 42 | 80 | ||
21 | Marcus Olsson | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 76 | ||
6 | Joel Allansson | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
5 | Joseph Baffo | HV(PTC) | 31 | 80 | ||
17 | Phil Ofosu-Ayeh | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
2 | Thomas Boakye | HV,DM,TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
12 | Tim Erlandsson | GK | 27 | 76 | ||
8 | Jonathan Svedberg | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
19 | Rasmus Wiedesheim-Paul | F(C) | 25 | 76 | ||
1 | Tim Rönning | GK | 25 | 80 | ||
24 | Amir Al-Ammari | DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
14 | Villiam Dahlström | F(C) | 26 | 74 | ||
20 | Pontus Carlsson | TV(C) | 19 | 65 | ||
18 | Naeem Mohammed | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
11 | Villiam Granath | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
3 | Gabriel Wallentin | HV(C) | 23 | 73 | ||
10 | Albin Ahlstrand | TV(C) | 20 | 70 | ||
9 | Viktor Granath | F(C) | 30 | 76 | ||
27 | Vinícius Nogueira | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
28 | Leo Hedenberg | TV(C) | 20 | 63 | ||
15 | Gustav Friberg | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
0 | Alexander Nielsen | GK | 19 | 65 | ||
7 | Birnir Snaer Ingason | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | ||
13 | Gísli Eyjólfsson | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
0 | Alex Hall | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 4 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
Falkenbergs FF |