Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Halmstad
Tên viết tắt: HBK
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Örjans Vall (16,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Halmstad
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Marcus Olsson | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 76 | |
6 | ![]() | Joel Allansson | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
5 | ![]() | Joseph Baffoe | HV(PTC) | 32 | 80 | |
14 | ![]() | Blair Turgott | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | |
0 | ![]() | Pascal Gregor | HV(PC) | 31 | 77 | |
2 | ![]() | Thomas Boakye | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 73 | |
12 | ![]() | Tim Erlandsson | GK | 28 | 76 | |
1 | ![]() | Tim Rönning | GK | 26 | 78 | |
16 | ![]() | Niilo Mäenpää | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | André Boman | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 23 | 76 | |
23 | ![]() | Yannick Agnero | F(C) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Pawel Chrupalla | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Aleksander Damjanovic Nilsson | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 77 | |
18 | ![]() | Naeem Mohammed | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
11 | ![]() | Villiam Granath | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |
3 | ![]() | Gabriel Wallentin | HV(C) | 23 | 77 | |
10 | ![]() | Albin Ahlstrand | TV(C) | 21 | 73 | |
0 | ![]() | Gustav Friberg | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |
7 | ![]() | Birnir Snaer Ingason | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | |
13 | ![]() | Gísli Eyjólfsson | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | |
9 | ![]() | Jesper Westermark | F(C) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Alex Hall | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |
26 | ![]() | Bleon Kurtulus | HV(C) | 17 | 65 | |
0 | ![]() | Filip Schyberg | HV(C) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Ludvig Arvidsson | AM,F(PT) | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Superettan | 1 |
![]() | Allsvenskan | 4 |
Cup History | Titles | |
![]() | Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
![]() | Svenska Cupen | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Falkenbergs FF |
![]() | Varbergs BoIS |