25
Aldin CAJIC

Full Name: Aldin Čajič

Tên áo: ČAJIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Sep 11, 1992)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 71

CLB: GOŠK Gabela

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024GOŠK Gabela74
Jun 6, 2024GOŠK Gabela73
Sep 9, 2023GOŠK Gabela73
Aug 15, 2023Istanbulspor AŞ73
Aug 10, 2023Istanbulspor AŞ76

GOŠK Gabela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Jure ObšivačJure ObšivačHV(PC),DM(C)3478
25
Aldin CajicAldin CajicTV,AM(C)3274
12
Adnan BobićAdnan BobićGK3777
33
Filip MihaljevićFilip MihaljevićF(C)3274
99
Nedim HadžićNedim HadžićF(C)2576
29
Ivan IkićIvan IkićAM(PTC)2575
Dejan ZarićDejan ZarićAM(PTC)2973
22
Filip VasiljFilip VasiljGK2574
98
Sacha MarasovicSacha MarasovicDM,TV,AM(C)2670
70
Karlo PericKarlo PericAM,F(C)2373
6
Riad SutaRiad SutaHV(PC)2277
20
Leo JankovicLeo JankovicAM,F(PT)2472
88
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2576
19
Filip PobiFilip PobiHV,DM(P)2168
16
Josip MilicevicJosip MilicevicHV,DM(C)2272
5
Ivan HarambasicIvan HarambasicHV(C)2473
14
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2775
11
Mateo RamljakMateo RamljakHV,DM(T)2373
3
Gabrijel CokoGabrijel CokoHV,DM,TV(T)2376
21
Haris BalavacHaris BalavacDM,TV(C)2368
7
Arijan AckarArijan AckarDM,TV,AM(C)2573
23
Marko MusulinMarko MusulinAM(PTC)2575
30
Bakir BasicBakir BasicAM,F(C)2168
92
Nikola SiskoNikola SiskoAM(PT),F(PTC)2472
10
Luka NizicLuka NizicAM,F(PC)2473
22
Tarik KarićTarik KarićGK1965