Huấn luyện viên: Martin Nash
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: York Utd
Tên viết tắt: YOR
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Alumni Field (3,500)
Giải đấu: Canadian Premier League
Địa điểm: Toronto
Quốc gia: Canada
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Thomas Vincensini | GK | 30 | 78 | ||
0 | Dennis Salanović | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | ||
32 | Brem Soumaoro | HV,DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
18 | Mo Babouli | AM,F(C) | 31 | 74 | ||
9 | Brian Wright | F(C) | 29 | 73 | ||
0 | Juan Córdova | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
0 | Frank Sturing | HV(C) | 26 | 75 | ||
12 | Clément Bayiha | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 25 | 73 | ||
0 | Oswaldo León | HV(TC) | 24 | 73 | ||
0 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
67 | Eleias Himaras | GK | 22 | 70 | ||
22 | Austin Ricci | F(C) | 28 | 73 | ||
70 | Markiyan Voytsekhovskyi | TV,AM(C) | 20 | 62 | ||
16 | Max Ferrari | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 75 | ||
8 | Elijah Adekugbe | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
33 | Matthew Baldisimo | HV(PC),DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Theo Afework | F(C) | 20 | 63 | ||
23 | Noah Abatneh | HV(PTC),DM(PT) | 19 | 68 | ||
30 | Kadin Martin-Pereux | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
0 | TV(C) | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Forge FC |