Huấn luyện viên: Darjan Slavic
Biệt danh: Mlinarji. Rumeni bojevniki.
Tên thu gọn: Radomlje
Tên viết tắt: NKR
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Športni park Radomlje (1,500)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Radomlje
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Uroš Korun | HV,DM(C) | 37 | 75 | ||
6 | Ognjen Gnjatić | DM,TV(C) | 33 | 74 | ||
62 | Gaber Dobrovoljc | HV(PC) | 32 | 77 | ||
1 | Emil Velić | GK | 29 | 76 | ||
19 | Aleksandar Vucenovic | F(C) | 27 | 75 | ||
9 | Nino Kukovec | F(C) | 23 | 76 | ||
21 | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | |||
10 | Andrej Pogacar | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 73 | ||
0 | Niko Gajzler | F(C) | 20 | 73 | ||
22 | Matej Mamić | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 73 | ||
11 | Noel Bilic | AM,F(P) | 22 | 70 | ||
20 | Stjepan Davidovic | AM,F(C) | 19 | 70 | ||
14 | Moses Zambrang Barnabas | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
33 | Rok Ljutić | HV(C) | 21 | 65 | ||
31 | Halifa Kujabi | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
41 | Marko Cukon | AM,F(TC) | 19 | 63 | ||
44 | Matej Malensek | AM(PTC),F(PT) | 19 | 70 | ||
17 | Rok Storman | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
97 | Sandro Zukić | HV,DM,TV(P) | 24 | 67 | ||
23 | Nino Vukasović | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 70 | ||
77 | Zan Zaler | HV(C) | 22 | 70 | ||
12 | Jakob Kobal | GK | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |