Huấn luyện viên: Oliver Bogatinov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Radomlje
Tên viết tắt: NKR
Năm thành lập: 1972
Sân vận động: Športni park Radomlje (1,500)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Radomlje
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Uroš Korun | HV,DM(C) | 36 | 78 | ||
33 | Ognjen Gnjatić | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
3 | Stipo Marković | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
0 | Gaber Dobrovoljc | HV(PC) | 31 | 77 | ||
10 | Luka Cerar | F(C) | 30 | 75 | ||
24 | Dejan Vokić | TV(C),AM(PTC) | 27 | 77 | ||
1 | Emil Velić | GK | 29 | 76 | ||
9 | Nino Kukovec | F(C) | 22 | 74 | ||
14 | Tin Hrvoj | HV,DM(P) | 22 | 77 | ||
6 | Vicko Ševelj | HV,DM(PC) | 23 | 76 | ||
41 | Darly N'Landu | DM,TV,AM(C) | 23 | 74 | ||
0 | Vid Koderman | HV,DM(T) | 21 | 73 | ||
23 | DM,TV(C) | 21 | 72 | |||
66 | AM,F(PTC) | 21 | 76 | |||
27 | F(C) | 22 | 76 | |||
29 | Rok Jazbec | HV(PC) | 28 | 75 | ||
21 | Andrej Pogacar | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 73 | ||
0 | Nemanja Gavric | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
0 | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 72 | |||
11 | Noel Bilic | AM,F(P) | 21 | 70 | ||
20 | Stjepan Davidovic | AM,F(C) | 19 | 64 | ||
7 | Franjo Posavac | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 68 | ||
73 | Luka Bas | GK | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |