Full Name: Rasmus Wiedesheim-Paul
Tên áo: WIEDESHEIM-PAUL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Feb 8, 1999)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 71
CLB: Halmstads BK
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2024 | Halmstads BK | 76 |
Jan 8, 2024 | Halmstads BK | 76 |
Sep 22, 2023 | Rosenborg BK | 76 |
Apr 26, 2023 | Rosenborg BK đang được đem cho mượn: HamKam | 76 |
Apr 1, 2023 | Rosenborg BK đang được đem cho mượn: HamKam | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Marcus Olsson | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 76 | ||
6 | Joel Allansson | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
5 | Joseph Baffoe | HV(PTC) | 32 | 80 | ||
14 | Blair Turgott | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
2 | Thomas Boakye | HV,DM,TV,AM(PT) | 31 | 73 | ||
12 | Tim Erlandsson | GK | 27 | 76 | ||
8 | Jonathan Svedberg | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
19 | Rasmus Wiedesheim-Paul | F(C) | 25 | 76 | ||
1 | Tim Rönning | GK | 25 | 78 | ||
16 | Niilo Mäenpää | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
Pontus Carlsson | TV(C) | 20 | 65 | |||
23 | Yannick Agnero | F(C) | 21 | 73 | ||
18 | Naeem Mohammed | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
11 | Villiam Granath | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
3 | Gabriel Wallentin | HV(C) | 23 | 77 | ||
10 | Albin Ahlstrand | TV(C) | 20 | 73 | ||
27 | Vinícius Nogueira | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
Gustav Friberg | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
30 | Alexander Nielsen | GK | 20 | 65 | ||
7 | Birnir Snaer Ingason | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | ||
13 | Gísli Eyjólfsson | DM,TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
9 | Jesper Westermark | F(C) | 31 | 76 | ||
Alex Hall | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
26 | Bleon Kurtulus | HV(C) | 17 | 65 |