Biệt danh: Saints. The Athletic. Red Army.
Tên thu gọn: St. Pat's
Tên viết tắt: PAT
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: Richmond Park (5,340)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Dublin
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Chris Forrester | TV(C),AM(PTC) | 32 | 80 | |
23 | ![]() | Ryan Mclaughlin | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | |
0 | ![]() | Sean Hoare | HV(PC) | 31 | 77 | |
1 | ![]() | Danny Rogers | GK | 31 | 76 | |
20 | ![]() | Jake Mulraney | TV,AM(PT) | 28 | 78 | |
18 | ![]() | Aidan Keena | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |
26 | ![]() | Zack Elbouzedi | TV(PTC),AM(PT) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Simon Power | TV,AM(PT) | 26 | 72 | |
5 | ![]() | Tom Grivosti | HV(C) | 25 | 76 | |
6 | ![]() | Jamie Lennon | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
17 | ![]() | Romal Palmer | DM,TV(C) | 26 | 78 | |
21 | ![]() | Axel Sjöberg | HV,DM,TV(PT) | 24 | 72 | |
11 | ![]() | Jason Mcclelland | AM(PTC) | 28 | 75 | |
3 | ![]() | Anto Breslin | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | |
14 | ![]() | Brandon Kavanagh | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | |
24 | ![]() | Luke Turner | HV(C) | 22 | 75 | |
94 | ![]() | Joseph Anang | GK | 24 | 75 | |
4 | ![]() | Joe Redmond | HV(C) | 25 | 78 | |
0 | ![]() | Barry Baggley | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
30 | ![]() | Al-Amin Kazeem | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
40 | ![]() | Matt Boylan | GK | 20 | 60 | |
15 | ![]() | Conor Carty | F(C) | 22 | 74 | |
10 | ![]() | Kian Leavy | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 | |
9 | ![]() | F(C) | 17 | 73 | ||
34 | ![]() | Dan Mchale | HV(C) | 19 | 63 | |
0 | ![]() | Adam Banim | GK | 19 | 60 | |
37 | ![]() | Adam Deans | HV(PTC) | 19 | 60 | |
43 | ![]() | Shaun Hall | GK | 17 | 60 | |
38 | ![]() | Jason Oyenuga | TV,AM(PT) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Premier Division | 8 |
Cup History | Titles | |
![]() | FAI Cup | 5 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Shelbourne FC |
![]() | Shamrock Rovers |
![]() | Bohemian FC |
![]() | UCD |
![]() | Galway United |