GOŠK Gabela

Huấn luyện viên: Admir Adžem

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: GOŠK

Tên viết tắt: GOŠ

Năm thành lập: 1919

Sân vận động: Podavala (5,000)

Giải đấu: Prva Liga Federacije BiH

Địa điểm: Gabela

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

GOŠK Gabela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Jure ObšivačJure ObšivačHV(PC),DM(C)3379
25
Aldin CajicAldin CajicTV,AM(C)3173
12
Adnan BobićAdnan BobićGK3777
33
Filip MihaljevićFilip MihaljevićF(C)3274
99
Nedim HadžićNedim HadžićF(C)2576
29
Ivan IkićIvan IkićAM(PTC)2475
22
Filip VasiljFilip VasiljGK2472
32
Vasilije RadenovićVasilije RadenovićHV(PC)2975
98
Sacha MarasovicSacha MarasovicDM,TV,AM(C)2670
8
Dino SkorupDino SkorupDM,TV,AM(C)2474
55
Ivica Batarelo
HŠK Zrinjski
HV(PC)2576
38
Andrija RajovicAndrija RajovicTV,AM(C)2270
6
Riad SutaRiad SutaHV(PC)2175
20
Leo JankovicLeo JankovicAM,F(PT)2372
88
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2476
9
Esmir HasukicEsmir HasukicF(C)2274
19
Filip PobiFilip PobiHV,DM(P)2068
16
Josip MilicevicJosip MilicevicHV,DM(C)2172
5
Ivan HarambasicIvan HarambasicHV(C)2373
18
Filip Racic
FK Borac Banja Luka
HV,DM(T)2172
14
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2674
11
Mateo RamljakMateo RamljakHV,DM(T)2273
3
Gabrijel CokoGabrijel CokoHV,DM,TV(T)2275
21
Haris BalavacHaris BalavacDM,TV(C)2368
7
Arijan AckarArijan AckarDM,TV,AM(C)2473
23
Marko MusulinMarko MusulinAM(PTC)2475
30
Bakir BasicBakir BasicAM,F(C)2168
92
Nikola SiskoNikola SiskoAM(PT),F(PTC)2472
10
Luka NizicLuka NizicAM,F(PC)2373
24
Nihad SeroNihad SeroAM(PT),F(PTC)2575

GOŠK Gabela Đã cho mượn

Không

GOŠK Gabela nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

GOŠK Gabela Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
Prva Liga Federacije BiHPrva Liga Federacije BiH2
League History
Không
Cup History
Không

GOŠK Gabela Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội

Thành lập đội 4-4-2