GOŠK Gabela

Huấn luyện viên: Danijel Pranjić

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: GOŠK

Tên viết tắt: GOŠ

Năm thành lập: 1919

Sân vận động: Podavala (5,000)

Giải đấu: Prva Liga Federacije BiH

Địa điểm: Gabela

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

GOŠK Gabela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Jure ObšivačJure ObšivačHV(PC),DM(C)3478
25
Aldin CajicAldin CajicTV,AM(C)3274
12
Adnan BobićAdnan BobićGK3777
33
Filip MihaljevićFilip MihaljevićF(C)3274
99
Nedim HadžićNedim HadžićF(C)2576
29
Ivan IkićIvan IkićAM(PTC)2575
0
Dejan ZarićDejan ZarićAM(PTC)2973
22
Filip VasiljFilip VasiljGK2574
32
Vasilije RadenovićVasilije RadenovićHV(PC)3076
98
Sacha MarasovicSacha MarasovicDM,TV,AM(C)2670
70
Karlo PericKarlo PericAM,F(C)2373
6
Riad SutaRiad SutaHV(PC)2277
20
Leo JankovicLeo JankovicAM,F(PT)2472
88
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2576
19
Filip PobiFilip PobiHV,DM(P)2168
16
Josip MilicevicJosip MilicevicHV,DM(C)2272
5
Ivan HarambasicIvan HarambasicHV(C)2373
14
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2675
11
Mateo RamljakMateo RamljakHV,DM(T)2373
3
Gabrijel CokoGabrijel CokoHV,DM,TV(T)2376
21
Haris BalavacHaris BalavacDM,TV(C)2368
7
Arijan AckarArijan AckarDM,TV,AM(C)2573
23
Marko MusulinMarko MusulinAM(PTC)2575
30
Bakir BasicBakir BasicAM,F(C)2168
92
Nikola SiskoNikola SiskoAM(PT),F(PTC)2472
10
Luka NizicLuka NizicAM,F(PC)2473

GOŠK Gabela Đã cho mượn

Không

GOŠK Gabela nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

GOŠK Gabela Lịch sử CLB

 League HistoryTitles
Prva Liga Federacije BiHPrva Liga Federacije BiH2
League History
Không
Cup History
Không

GOŠK Gabela Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội