98
Sacha MARASOVIC

Full Name: Sacha Boris Roger Marasović

Tên áo: MARASOVIC

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Jan 6, 1998)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: GOŠK Gabela

Squad Number: 98

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2024GOŠK Gabela70
Jul 23, 2022HNK Šibenik70
Jul 19, 2022HNK Šibenik70
Jun 15, 2022HNK Šibenik70
Jul 31, 2021Inter Zaprešić70
Mar 15, 2021Inter Zaprešić70
Feb 3, 2020Inter Zaprešić70
Dec 4, 2019Olympique Marseille70
Nov 28, 2018Olympique Marseille70

GOŠK Gabela Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Jure ObšivačJure ObšivačHV(PC),DM(C)3478
25
Aldin CajicAldin CajicTV,AM(C)3274
12
Adnan BobićAdnan BobićGK3777
33
Filip MihaljevićFilip MihaljevićF(C)3274
99
Nedim HadžićNedim HadžićF(C)2576
29
Ivan IkićIvan IkićAM(PTC)2575
Dejan ZarićDejan ZarićAM(PTC)2973
22
Filip VasiljFilip VasiljGK2574
98
Sacha MarasovicSacha MarasovicDM,TV,AM(C)2770
27
Marko MandićMarko MandićHV,DM,TV,AM(P)2573
70
Karlo PericKarlo PericAM,F(C)2373
6
Riad SutaRiad SutaHV(PC)2277
20
Leo JankovicLeo JankovicAM,F(PT)2472
88
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2576
Kristijan VelinovskiKristijan VelinovskiAM,F(PT)2573
19
Filip PobiFilip PobiHV,DM(P)2168
16
Josip MilicevicJosip MilicevicHV,DM(C)2272
5
Ivan HarambasicIvan HarambasicHV(C)2473
14
Tino BradaraTino BradaraHV,DM,TV(P)2775
11
Mateo RamljakMateo RamljakHV,DM(T)2373
3
Gabrijel CokoGabrijel CokoHV,DM,TV(T)2376
21
Haris BalavacHaris BalavacDM,TV(C)2368
7
Arijan AckarArijan AckarDM,TV,AM(C)2573
23
Marko MusulinMarko MusulinAM(PTC)2575
30
Bakir BasicBakir BasicAM,F(C)2268
92
Nikola SiskoNikola SiskoAM(PT),F(PTC)2472
10
Luka NizicLuka NizicAM,F(PC)2473
22
Tarik KarićTarik KarićGK1965