Full Name: Josip Milicevic
Tên áo:
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 22 (Oct 11, 2002)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 83
CLB: GOŠK Gabela
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Vasilije Kolak | GK | 30 | 76 | |
70 | ![]() | Karlo Peric | AM,F(C) | 24 | 73 | |
22 | ![]() | Kristijan Velinovski | AM,F(PT) | 26 | 73 | |
16 | ![]() | Josip Milicevic | HV,DM(C) | 22 | 72 | |
3 | ![]() | Gabrijel Coko | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 |