Full Name: Gabrijel Coko
Tên áo: COKO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Jul 30, 2001)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: GOŠK Gabela
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 14, 2024 | GOŠK Gabela | 76 |
Jun 6, 2024 | GOŠK Gabela | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Vasilije Kolak | GK | 30 | 76 | |
70 | ![]() | Karlo Peric | AM,F(C) | 24 | 73 | |
6 | ![]() | Riad Suta | HV(PC) | 22 | 77 | |
22 | ![]() | Kristijan Velinovski | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
16 | ![]() | Josip Milicevic | HV,DM(C) | 22 | 72 | |
3 | ![]() | Gabrijel Coko | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 |