Full Name: Karlo Peric
Tên áo: PERIC
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Feb 14, 2001)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 84
CLB: GOŠK Gabela
Squad Number: 70
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2024 | GOŠK Gabela | 73 |
Jul 19, 2022 | NK Varaždin | 73 |
Jul 6, 2022 | NK Varaždin | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Vasilije Kolak | GK | 30 | 76 | |
70 | ![]() | Karlo Peric | AM,F(C) | 24 | 73 | |
6 | ![]() | Riad Suta | HV(PC) | 22 | 77 | |
22 | ![]() | Kristijan Velinovski | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
16 | ![]() | Josip Milicevic | HV,DM(C) | 22 | 72 | |
3 | ![]() | Gabrijel Coko | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 |