8
Sandi LOVRIĆ

Full Name: Sandi Lovrić

Tên áo: LOVRIĆ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 27 (Mar 28, 1998)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Udinese Calcio

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 29, 2024Udinese Calcio86
Dec 7, 2023Udinese Calcio86
Jul 6, 2023Udinese Calcio86
Jun 29, 2023Udinese Calcio85
Dec 15, 2022Udinese Calcio85
Dec 8, 2022Udinese Calcio82
Aug 30, 2022Udinese Calcio82
Jun 6, 2022Udinese Calcio82
Jun 2, 2022Udinese Calcio82
Jun 1, 2022Udinese Calcio82
Apr 1, 2022Udinese Calcio đang được đem cho mượn: FC Lugano82
Jan 22, 2021FC Lugano82
Oct 4, 2020FC Lugano82
Oct 2, 2019FC Lugano80
Jul 4, 2019FC Lugano80

Udinese Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Daniele PadelliDaniele PadelliGK3980
7
Alexis SánchezAlexis SánchezAM,F(PTC)3688
27
Christian KabaseleChristian KabaseleHV(C)3483
10
Florian ThauvinFlorian ThauvinAM,F(PTC)3286
30
Lautaro GiannettiLautaro GiannettiHV(C)3185
25
Jesper KarlströmJesper KarlströmDM,TV(C)2985
8
Sandi LovrićSandi LovrićDM,TV,AM(C)2786
11
Hassane KamaraHassane KamaraHV,DM,TV(T)3187
19
Kingsley EhizibueKingsley EhizibueHV,DM,TV(P)2985
9
Keinan DavisKeinan DavisF(C)2783
28
Oumar SoletOumar SoletHV(PC)2585
22
Silva BrennerSilva BrennerF(C)2584
32
Jurgen EkkelenkampJurgen EkkelenkampTV,AM(C)2485
29
Jaka BijolJaka BijolHV,DM(C)2688
5
Martín PayeroMartín PayeroTV,AM(C)2684
6
Oier ZarragaOier ZarragaTV,AM(PC)2683
33
Jordan ZemuraJordan ZemuraHV,DM,TV(T)2585
40
Maduka OkoyeMaduka OkoyeGK2586
95
Isaak Touré
FC Lorient
HV(C)2284
17
Lorenzo LuccaLorenzo LuccaF(C)2488
77
Rui ModestoRui ModestoHV,DM,TV,AM(P)2582
90
Răzvan SavaRăzvan SavaGK2280
31
Thomas KristensenThomas KristensenHV(C)2384
21
Iker BravoIker BravoAM(T),F(TC)2076
99
Damián PizarroDamián PizarroF(C)2082
20
Simone PafundiSimone PafundiAM(PTC)1978
66
Edoardo PianaEdoardo PianaGK2165
14
Arthur Atta
FC Metz
DM,TV(C)2278
79
David PejičićDavid PejičićTV(C),AM(PTC)1770
72
Joel MalusàJoel MalusàGK1865
16
Matteo PalmaMatteo PalmaHV(C)1770
Luca BoninLuca BoninAM,F(C)1965