?
Szymon MATUSZEK

Full Name: Szymon Matuszek

Tên áo: MATUSZEK

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Jan 7, 1989)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024GKS Jastrzebie76
Oct 29, 2023GKS Jastrzebie76
Oct 9, 2023GKS Jastrzebie76
Sep 20, 2023Miedź Legnica76
Sep 13, 2023Miedź Legnica78
Jun 19, 2023Miedź Legnica78
Oct 18, 2022Miedź Legnica78
Jul 18, 2022Miedź Legnica78
Aug 8, 2020Miedź Legnica78
Oct 24, 2019Gornik Zabrze78
Oct 17, 2019Gornik Zabrze80
Aug 2, 2018Gornik Zabrze80
May 13, 2018Gornik Zabrze78
Apr 20, 2016Gornik Zabrze78
Dec 26, 2015Gornik Zabrze78

GKS Jastrzebie Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Pawel BaranowskiPawel BaranowskiHV(C)3476
11
Szymon KiebzakSzymon KiebzakAM(PT)2870
20
Oskar PaprzyckiOskar PaprzyckiDM,TV(C)2674
7
Maciej SliwaMaciej SliwaTV(C),AM(PTC)2375
5
Pawel KucharczykPawel KucharczykHV(TC)2770
1
Grzegorz DrazikGrzegorz DrazikGK3174
77
Tafara MademboTafara MademboHV,DM,TV,AM(T)2165
19
Kacper ZychKacper ZychF(C)2271
24
Jakub IskraJakub IskraHV,DM(P)2273
22
Kacper Masiak
Raków Częstochowa
AM(PC)2068
12
Jakub TrojanowskiJakub TrojanowskiGK2365
16
Jakub PiatekJakub PiatekDM(C)2674
31
Jan FlakJan FlakHV,DM,TV(P)2273
48
Kacper PiatekKacper PiatekAM(PT),F(PTC)2470
99
Wiktor RusinWiktor RusinGK2063