Full Name: David Hernán Drocco
Tên áo: DROCCO
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Jan 20, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2023 | Quilmes AC | 76 |
Feb 22, 2022 | Quilmes AC | 76 |
Feb 16, 2022 | Quilmes AC | 80 |
Feb 18, 2019 | Quilmes AC | 80 |
Jan 15, 2019 | CA Huracán | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adrián Calello | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
Fabián Bordagaray | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | |||
Gabriel Díaz | HV(PC),DM(C) | 34 | 79 | |||
Maximiliano Gagliardo | GK | 41 | 78 | |||
Martín Giménez | AM,F(C) | 32 | 73 | |||
Lautaro Torres | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
F(C) | 30 | 78 | ||||
HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||||
Santiago Moya | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV(TC) | 30 | 75 | ||||
Brahian Ayala | TV,AM(TC) | 28 | 78 | |||
16 | Iván Ramírez | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
HV(C) | 28 | 75 | ||||
23 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |