7
Korede OSUNDINA

Full Name: Oluwakorede David Osundina

Tên áo: OSUNDINA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Feb 13, 2004)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Feyenoord

On Loan at: FC Dordrecht

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2025Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Dordrecht73
Jan 8, 2025Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Dordrecht70
Sep 21, 2024Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Dordrecht70
Jun 2, 2024Feyenoord70
Jun 1, 2024Feyenoord70
Nov 17, 2023Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Dordrecht70
Sep 25, 2023Feyenoord đang được đem cho mượn: FC Dordrecht70

FC Dordrecht Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Jari SchuurmanJari SchuurmanDM,TV,AM(C)2776
16
Léo SeydouxLéo SeydouxHV,DM,TV(P)2678
63
Celton BiaiCelton BiaiGK2476
11
Joshua PynadathJoshua PynadathAM,F(PT)2265
20
Joep van der SluijsJoep van der SluijsAM(PTC)2375
18
Ben ScholteBen ScholteTV,AM,F(C)2376
3
Sem ValkSem ValkHV(C)2275
17
Reda AkmumReda AkmumHV(C)2373
Vieiri KotzebueVieiri KotzebueAM(PT),F(PTC)2272
9
Devin HaenDevin HaenAM,F(C)2077
5
John HiltonJohn HiltonHV,DM(PT)2377
15
Yannis M'BembaYannis M'BembaHV,DM(C)2373
12
Chiel Olde KeizerChiel Olde KeizerHV,DM,TV(T)2165
28
Jaden SloryJaden SloryAM,F(PT)1973
22
Joseph AmuzuJoseph AmuzuAM(PTC),F(PT)2072
29
Rene KriwakRene KriwakF(C)2577
13
Tijn BaltussenTijn BaltussenGK1960
7
Korede OsundinaKorede OsundinaAM(PT),F(PTC)2073
Rogier van GoghRogier van GoghHV(C)1964
Jens RavenJens RavenF(C)1960
6
Daniel van VianenDaniel van VianenDM,TV(C)2175
2
Lorenzo CoduttiLorenzo CoduttiHV(PC),DM,TV(P)2170
8
Gabriele ParlantiGabriele ParlantiDM,TV(C)2173
19
Dean ZandbergenDean ZandbergenAM,F(C)2370
31
Vladislavs RazumejevsVladislavs RazumejevsGK1963
12
Kwame TabiriKwame TabiriHV(P),DM,TV(PC)1865
24
Igor da SilvaIgor da SilvaTV,AM(C)2067
27
Jayson EzebJayson EzebF(C)1867