57
Renato NHAGA

Full Name: Renato Sam-Na Nhaga

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 18 (Mar 27, 2007)

Quốc gia: Guinea-Bissau

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Casa Pia AC

Squad Number: 57

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3880
6
José FonteJosé FonteHV(C)4184
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3480
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3682
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2682
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2682
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2770
Eduardo FereiraEduardo FereiraHV,DM,TV(P)2478
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2479
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2776
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV(C)2682
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
24
Iyad MohamedIyad MohamedDM,TV(C)2477
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2170
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2582
Raúl BlancoRaúl BlancoAM,F(PTC)2378
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
13
Korede OsundinaKorede OsundinaAM(PT),F(PTC)2173
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2373
23
Domingos KalyDomingos KalyHV(TC)2173
57
Renato NhagaRenato NhagaDM,TV(C)1870