?
Kelian NSONA

Full Name: Kelian Nsona Wa Saka

Tên áo: NSONA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (May 11, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hertha BSC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Hertha BSC78
Jun 1, 2025Hertha BSC78
Sep 4, 2024Hertha BSC đang được đem cho mượn: FC Emmen78
Jun 2, 2024Hertha BSC78
Jun 1, 2024Hertha BSC78
Feb 13, 2024Hertha BSC đang được đem cho mượn: MSK Zilina78
Nov 29, 2022Hertha BSC78
Jan 31, 2022Hertha BSC78
Feb 6, 2021SM Caen78
Feb 3, 2021SM Caen76

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3285
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK2978
19
Jeremy DudziakJeremy DudziakHV,DM(T),TV,AM(TC)2982
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
Sebastian GronningSebastian GronningF(C)2878
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2677
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PC),DM,TV(P)2783
Leon JensenLeon JensenDM,TV,AM(C)2882
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM(C),TV,AM(PC)2582
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2683
8
Kevin SessaKevin SessaHV,DM(P),TV(PC)2482
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2482
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2382
Kelian NsonaKelian NsonaAM,F(PT)2378
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2680
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2282
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2180
Gustav ChristensenGustav ChristensenAM(PT),F(PTC)2073
Julian EitschbergerJulian EitschbergerHV(PC),DM(P)2174
Robert KwasigrochRobert KwasigrochGK2070
Bradley IbrahimBradley IbrahimHV,DM(C)2073
10
Ibrahim Maza
Bayer Leverkusen
AM,F(TC)1983
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)2080
43
Tim GollerTim GollerGK2070
Tim HoffmannTim HoffmannHV(TC)2073
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)2070
Niklas KolbeNiklas KolbeHV(C)2876
21
Boris Mamuzah LumBoris Mamuzah LumDM,TV(C)1767
34
Selim TelibSelim TelibDM,TV(C)1965