Full Name: Dan Ožvolda
Tên áo: OZVOLDA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Oct 11, 1996)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 79
CLB: KFC Komárno
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2023 | KFC Komárno | 72 |
Sep 6, 2022 | FK Pohronie | 72 |
Apr 25, 2022 | FK Pohronie | 70 |
May 21, 2021 | MFK Vítkovice | 70 |
May 14, 2021 | MFK Vítkovice | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Peter Stepanovský | HV,DM(P),TV(PT) | 36 | 77 | ||
8 | Simon Smehyl | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
11 | Michal Horodník | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
20 | Dan Ozvolda | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
73 | AM(C),F(PTC) | 23 | 75 | |||
5 | Dominik Spiriak | HV(PC) | 25 | 76 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||||
66 | HV(C) | 22 | 67 |