6
Dan OŽVOLDA

Full Name: Dan Ožvolda

Tên áo: OŽVOLDA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Oct 11, 1996)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: KFC Komárno

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 14, 2025KFC Komárno73
Mar 6, 2025KFC Komárno72
Feb 7, 2023KFC Komárno72
Sep 6, 2022FK Pohronie72
Apr 25, 2022FK Pohronie70
May 21, 2021MFK Vítkovice70
May 14, 2021MFK Vítkovice73
Nov 11, 2020Baník Ostrava73
Jun 2, 2020Baník Ostrava73
Jun 1, 2020Baník Ostrava73
Feb 10, 2020Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Vítkovice73
May 13, 2019Baník Ostrava73
Jun 2, 2018Baník Ostrava73
Jun 1, 2018Baník Ostrava73
Sep 25, 2017Baník Ostrava đang được đem cho mượn: MFK Vítkovice73

KFC Komárno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Jakub SylvestrJakub SylvestrF(C)3677
21
Róbert PillárRóbert PillárHV(C)3377
77
Gergő NagyGergő NagyTV,AM(C)3274
8
Simon SmehylSimon SmehylAM,F(PT)3176
27
Vojtech Kubista
Spartak Trnava
HV,DM,TV(C)3276
97
Nikolas ŠpalekNikolas ŠpalekAM(PTC),F(PT)2877
6
Dan OžvoldaDan OžvoldaTV,AM(C)2873
71
Branislav SlukaBranislav SlukaHV,DM,TV(T)2676
24
Ondrej RudzanOndrej RudzanHV,DM,TV(T)2673
73
Ganbold GanbayarGanbold GanbayarAM(C),F(PTC)2475
39
Benjamin SzarazBenjamin SzarazGK2775
32
Matus ChropovskyMatus ChropovskyGK2264
5
Dominik SpiriakDominik SpiriakHV(PC)2676
22
Nándor TamasNándor TamasAM,F(PT)2474
14
Tobias Divis
Tatran Liptovský Mikuláš
HV,DM,TV(P),AM(PT)2170
12
Dominik Zak
MFK Karviná
HV,DM,TV(C)2474
93
Viktor Sliacky
FC Petržalka
AM(PT)2170
3
Martin SimkoMartin SimkoHV,DM(C)2670
10
Tamas NemethTamas NemethDM,TV(C)2670
2
Stephen AdayiloStephen AdayiloHV,DM,TV(P)2467
1
Filip DlubáčFilip DlubáčGK2473
7
Jozef PastorekJozef PastorekTV,AM(PC)2670
15
David KmetoDavid KmetoTV(C)2065
17
Christian BayemiChristian BayemiAM(PTC)2672
9
Gábor TóthGábor TóthF(C)3167